Kết quả Orleans US 45 vs Valenciennes, 00h30 ngày 10/10
Kết quả Orleans US 45 vs Valenciennes
Đối đầu Orleans US 45 vs Valenciennes
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202400:30
-
Orleans US 45 54Valenciennes 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.71+0.25
1.05O 2.25
1.04U 2.25
0.821
2.05X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.75
0.74U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orleans US 45 vs Valenciennes
-
Sân vận động: Stade de la Source
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 2
-
Orleans US 45 vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
16'Lucas Bretelle0-0
-
26'Guillaume Khous1-0
-
28'1-1Carnejy Antoine
-
32'Fahd El Khoumisti (Assist:Lucas Bretelle)2-1
-
37'Guillaume Khous2-1
-
47'Loic Goujon2-1
-
56'2-1Jordan Poha
-
58'Fahd El Khoumisti3-1
-
62'Gregory Berthier3-1
-
66'Jimmy Halby3-1
-
69'3-1Byani Mpata
-
77'Gregory Berthier (Assist:Modibo Camara)4-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Orleans US 45 vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
Orleans US 45Valenciennes
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
81Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Relegation