Kết quả Valenciennes vs Bourg Peronnas, 01h30 ngày 09/11
Kết quả Valenciennes vs Bourg Peronnas
Đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Bourg Peronnas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:30
-
Valenciennes 21Bourg Peronnas 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valenciennes vs Bourg Peronnas
-
Sân vận động: Stade du Hainaut
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Valenciennes vs Bourg Peronnas: Diễn biến chính
-
6'0-1Roman Laspalles (Assist:Gwenn Foulon)
-
24'0-1Vladimir Karajcic
-
54'Sakhalou Niakate0-1
-
55'0-1Mamadou Magassouba
-
77'Flamarion Jovinho Filho0-1
-
77'Flamarion Jovinho Filho (Assist:Makabi Lilepo)1-1
-
80'1-2Jordan Morel (Assist:Roman Laspalles)
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Valenciennes vs Bourg Peronnas: Số liệu thống kê
-
ValenciennesBourg Peronnas
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
135Pha tấn công84
-
-
90Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Relegation