Đối đầu Chambly FC U19 vs Amiens U19, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Chambly FC U19 vs Amiens U19
Đối đầu Chambly FC U19 vs Amiens U19
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
Phong độ Amiens U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Chambly FC U19 vs Amiens U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chambly FC U19 vs Amiens U19 trước đây
-
01/09/2024Amiens U190 - 2Chambly FC U190 - 1W
-
25/02/2024Amiens U190 - 1Chambly FC U190 - 1W
-
17/09/2023Chambly FC U191 - 0Amiens U191 - 0W
-
17/04/2022Chambly FC U191 - 1Amiens U190 - 1D
-
21/11/2021Amiens U191 - 0Chambly FC U191 - 0L
-
29/04/2018Amiens U192 - 3Chambly FC U191 - 0W
-
19/11/2017Chambly FC U190 - 0Amiens U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chambly FC U19 vs Amiens U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC U19 vs Amiens U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC U19 vs Amiens U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC U19 vs Amiens U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chambly FC U19 (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chambly FC U19 (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chambly FC U19 thắng
Bại: là số trận Chambly FC U19 thua
Thắng: là số trận Chambly FC U19 thắng
Bại: là số trận Chambly FC U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chambly FC U19 và Amiens U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 19 | 10 | 28 | T H T T H T |
2 | Marseille U19 | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 26 | T B T T T T |
3 | Saint Etienne U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 11 | 17 | 24 | T H H T T T |
4 | Toulouse U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 21 | 7 | 24 | H T T T B T |
5 | Ajaccio U19 | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 23 | T T H B B H |
6 | Nice U19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 19 | T H B T T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 19 | B H T B T B |
8 | Colomiers U19 | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T T B B B B |
9 | Olympique Rovenain U19 | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 20 | -3 | 15 | H H B T B T |
10 | Air Bel U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T B T H H |
11 | Marignane Gignac U19 | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 29 | -17 | 13 | B T T B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 26 | -10 | 11 | T B B B T H |
13 | Monaco U19 | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 12 | 1 | 1 | 10 | 8 | 40 | -32 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: