Đối đầu Lyon vs Le Havre, 21h00 ngày 16/3
Kết quả Lyon vs Le Havre
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Le Havre, 21h00 ngày 16/3
Đối đầu Lyon vs Le Havre
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lyon vs Le Havre
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon vs Le Havre trước đây
-
20/10/2024Le Havre0 - 4Lyon0 - 1W
-
14/01/2024Le Havre3 - 1Lyon1 - 0L
-
18/09/2023Lyon0 - 0Le Havre0 - 0D
-
15/02/2009Lyon3 - 1Le Havre2 - 0W
-
21/09/2008Le Havre0 - 1Lyon0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon vs Le Havre
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Le Havre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Le Havre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Le Havre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Lyon (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon và Le Havre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
6 | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | B T T B T T |
7 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: