Đối đầu Lyon Nữ vs Reims Nữ, 03h00 ngày 15/3

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lyon Nữ vs Reims Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/3/2025 03:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Reims Nữ trước đây

  • 12/01/2025
    Reims (W)
    0 - 0
    Lyon (W)
    0 - 0
    D
  • 04/03/2023
    Reims (W)
    2 - 2
    Lyon (W)
    0 - 1
    D
  • 07/12/2024
    Reims (W)
    0 - 3
    Lyon (W)
    0 - 1
    W
  • 12/05/2024
    Lyon (W)
    6 - 0
    Reims (W)
    3 - 0
    W
  • 03/02/2024
    Lyon (W)
    4 - 1
    Reims (W)
    3 - 1
    W
  • 23/10/2023
    Reims (W)
    1 - 5
    Lyon (W)
    1 - 3
    W
  • 27/05/2023
    Lyon (W)
    7 - 1
    Reims (W)
    3 - 0
    W
  • 11/09/2022
    Reims (W)
    1 - 5
    Lyon (W)
    0 - 2
    W
  • 27/02/2022
    Reims (W)
    0 - 2
    Lyon (W)
    0 - 0
    W
  • 27/08/2021
    Lyon (W)
    3 - 0
    Reims (W)
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lyon Nữ vs Reims Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Reims Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Reims Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Challenge DE French Feminin 2 0 2 0
VĐQG Pháp nữ 8 8 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs Reims Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lyon Nữ (sân nhà) 4 4 0 0
Lyon Nữ (sân khách) 6 4 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon NữReims Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 16 15 1 0 69 4 65 46 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 16 12 2 2 36 10 26 38 T H B T T T
3 Paris FC (W) 16 11 4 1 49 8 41 37 T T T T T H
4 Dijon w 16 9 2 5 28 24 4 29 B B T T T B
5 Fleury 91 (W) 16 7 5 4 34 20 14 26 T H T H H T
6 Montpellier (W) 16 7 1 8 26 30 -4 22 B T B B B T
7 Nantes (W) 16 5 6 5 15 18 -3 21 B T H H H H
8 RC Saint Etienne (W) 16 5 1 10 13 45 -32 16 B B B H B B
9 Le Havre (W) 16 4 3 9 16 33 -17 15 T B T H H T
10 Reims (W) 16 3 2 11 20 31 -11 11 H T H B B B
11 Strasbourg W 16 1 5 10 11 33 -22 8 H B B B H B
12 Guingamp (W) 16 1 0 15 6 67 -61 3 B B B B B B

Cập nhật: