Đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque, 02h45 ngày 11/3
Kết quả Rodez Aveyron vs USL Dunkerque
Đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Rodez Aveyron vs USL Dunkerque
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque trước đây
-
31/08/2024USL Dunkerque1 - 0Rodez Aveyron1 - 0L
-
11/02/2024Rodez Aveyron0 - 0USL Dunkerque0 - 0D
-
24/09/2023USL Dunkerque1 - 2Rodez Aveyron0 - 1W
-
13/02/2022USL Dunkerque2 - 0Rodez Aveyron2 - 0L
-
29/08/2021Rodez Aveyron2 - 2USL Dunkerque0 - 1D
-
03/02/2021USL Dunkerque0 - 0Rodez Aveyron0 - 0D
-
27/09/2020Rodez Aveyron2 - 1USL Dunkerque1 - 0W
-
23/02/2019Rodez Aveyron4 - 1USL Dunkerque3 - 1W
-
15/09/2018USL Dunkerque1 - 2Rodez Aveyron0 - 1W
-
24/03/2018Rodez Aveyron0 - 0USL Dunkerque0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 7 | 2 | 3 | 2 |
Hạng 3 Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodez Aveyron (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Rodez Aveyron (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodez Aveyron và USL Dunkerque trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 48 | T B T T T T |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: