Kết quả Le Havre vs Rennes, 19h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 21

  • Le Havre vs Rennes: Diễn biến chính

  • 36'
    Abdoulaye Toure
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Benjamin Bourigeaud (Assist:Martin Terrier)
  • 61'
    0-1
     Ibrahim Salah
     Desire Doue
  • 61'
    0-1
     Alidu Seidu
     Guela Doue
  • 65'
    Samuel Grandsir  
    Josue Casimir  
    0-1
  • 65'
    Andre Ayew  
    Emmanuel Sabbi  
    0-1
  • 71'
    Andre Ayew
    0-1
  • 76'
    Steve Ngoura  
    Loic Nego  
    0-1
  • 76'
    Antoine Joujou  
    Mohamed Bayo  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Amine Gouiri
     Arnaud Kalimuendo Muinga
  • 79'
    0-1
    Alidu Seidu
  • 85'
    0-1
     Ludovic Blas
     Benjamin Bourigeaud
  • Le Havre vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-4-2
    30
    Arthur Desmas
    27
    Christopher Operi
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    93
    Arouna Sangante
    11
    Emmanuel Sabbi
    8
    Yassine Kechta
    94
    Abdoulaye Toure
    7
    Loic Nego
    9
    Mohamed Bayo
    23
    Josue Casimir
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    7
    Martin Terrier
    14
    Benjamin Bourigeaud
    6
    Azor Matusiwa
    8
    Santamaria Baptiste
    33
    Desire Doue
    17
    Guela Doue
    23
    Warmed Omari
    5
    Arthur Theate
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Samuel Grandsir
    13Steve Ngoura
    21Antoine Joujou
    28Andre Ayew
    1Mathieu Gorgelin
    17Oualid El Hajam
    22Yoann Salmier
    25Alois Confais
    19Rassoul Ndiaye
    Ludovic Blas 11
    Amine Gouiri 10
    Alidu Seidu 36
    Ibrahim Salah 34
    Christopher Wooh 4
    Mahamadou Nagida 43
    Jeanuel Belocian 16
    Gauthier Gallon 1
    Bertug Yildirim 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    501
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation