Kết quả Le Havre vs Rennes, 19h00 ngày 11/02
Kết quả Le Havre vs Rennes
Nhận định Le Havre vs Rennes, lúc 19h00 ngày 11/2
Đối đầu Le Havre vs Rennes
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202419:00
-
Le Havre 20Rennes 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.25
0.86U 2.25
1.021
3.40X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
1.21U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Rennes
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 21
-
Le Havre vs Rennes: Diễn biến chính
-
36'Abdoulaye Toure0-0
-
60'0-1Benjamin Bourigeaud (Assist:Martin Terrier)
-
61'0-1Ibrahim Salah
Desire Doue -
61'0-1Alidu Seidu
Guela Doue -
65'Samuel Grandsir
Josue Casimir0-1 -
65'Andre Ayew
Emmanuel Sabbi0-1 -
71'Andre Ayew0-1
-
76'Steve Ngoura
Loic Nego0-1 -
76'Antoine Joujou
Mohamed Bayo0-1 -
76'0-1Amine Gouiri
Arnaud Kalimuendo Muinga -
79'0-1Alidu Seidu
-
85'0-1Ludovic Blas
Benjamin Bourigeaud
-
Le Havre vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-4-230Arthur Desmas27Christopher Operi4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue93Arouna Sangante11Emmanuel Sabbi8Yassine Kechta94Abdoulaye Toure7Loic Nego9Mohamed Bayo23Josue Casimir9Arnaud Kalimuendo Muinga7Martin Terrier14Benjamin Bourigeaud6Azor Matusiwa8Santamaria Baptiste33Desire Doue17Guela Doue23Warmed Omari5Arthur Theate3Adrien Truffert30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
29Samuel Grandsir13Steve Ngoura21Antoine Joujou28Andre Ayew1Mathieu Gorgelin17Oualid El Hajam22Yoann Salmier25Alois Confais19Rassoul NdiayeLudovic Blas 11Amine Gouiri 10Alidu Seidu 36Ibrahim Salah 34Christopher Wooh 4Mahamadou Nagida 43Jeanuel Belocian 16Gauthier Gallon 1Bertug Yildirim 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardJorge Sampaoli
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Rennes: Số liệu thống kê
-
Le HavreRennes
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
456Số đường chuyền501
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
37Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người4
-
-
8Đánh chặn8
-
-
21Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
117Pha tấn công119
-
-
72Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation