Kết quả Lorient vs Stade Brestois, 18h00 ngày 31/03
Kết quả Lorient vs Stade Brestois
Nhận định Lorient vs Brest, 18h00 ngày 31/3
Đối đầu Lorient vs Stade Brestois
Lịch phát sóng Lorient vs Stade Brestois
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202418:00
-
Lorient 10Stade Brestois 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2.5
1.20U 2.5
0.611
3.90X
3.202
1.93Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Stade Brestois
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 27
-
Lorient vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
30'Nathaniel Adjei No penalty confirmed0-0
-
45'0-0Kenny Lala
-
64'0-0Romain Del Castillo
Jeremy Le Douaron -
65'0-0Kamory Doumbia
Hugo Magnetti -
68'Ayman Kari
Julien Ponceau0-0 -
69'Theo Le Bris
Panos Katseris0-0 -
73'0-0Steve Mounie
Mathias Pereira Lage -
74'Ahmadou Bamba Dieng
Mohamed Bamba0-0 -
74'Eli Junior Kroupi
Badredine Bouanani0-0 -
76'0-0Jonas Martin
-
80'0-0Lilian Brassier
-
80'Ahmadou Bamba Dieng0-0
-
82'Imran Louza
Laurent Abergel0-0 -
86'0-1Romain Del Castillo (Assist:Kamory Doumbia)
-
89'0-1Billal Brahimi
Mahdi Camara -
89'0-1Julien Le Cardinal
Martin Satriano -
90'0-1Billal Brahimi
-
Lorient vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient3-4-2-138Yvon Mvogo95Souleymane Isaak Toure32Nathaniel Adjei13Formose Mendy12Darlin Yongwa14Tiemoue Bakayoko19Laurent Abergel7Panos Katseris21Julien Ponceau10Badredine Bouanani9Mohamed Bamba7Martin Satriano26Mathias Pereira Lage45Mahdi Camara22Jeremy Le Douaron28Jonas Martin8Hugo Magnetti27Kenny Lala5Brendan Chardonnet3Lilian Brassier2Bradley Locko40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
37Theo Le Bris44Ayman Kari6Imran Louza11Ahmadou Bamba Dieng22Eli Junior Kroupi24Gedeon Kalulu Kyatengwa15Julien Laporte17Jean Victor Makengo1Alfred GomisBillal Brahimi 21Steve Mounie 9Romain Del Castillo 10Julien Le Cardinal 25Kamory Doumbia 23Adrien Lebeau 14Gregoire Coudert 30Antonin Cartillier 18Luc Zogbe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
LorientStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
18Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
490Số đường chuyền408
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị0
-
-
30Đánh đầu26
-
-
19Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn6
-
-
23Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
133Pha tấn công87
-
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation