Kết quả Lorient vs Stade Brestois, 18h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 27

  • Lorient vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 30'
    Nathaniel Adjei No penalty confirmed
    0-0
  • 45'
    0-0
    Kenny Lala
  • 64'
    0-0
     Romain Del Castillo
     Jeremy Le Douaron
  • 65'
    0-0
     Kamory Doumbia
     Hugo Magnetti
  • 68'
    Ayman Kari  
    Julien Ponceau  
    0-0
  • 69'
    Theo Le Bris  
    Panos Katseris  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Steve Mounie
     Mathias Pereira Lage
  • 74'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Mohamed Bamba  
    0-0
  • 74'
    Eli Junior Kroupi  
    Badredine Bouanani  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Jonas Martin
  • 80'
    0-0
    Lilian Brassier
  • 80'
    Ahmadou Bamba Dieng
    0-0
  • 82'
    Imran Louza  
    Laurent Abergel  
    0-0
  • 86'
    0-1
    goal Romain Del Castillo (Assist:Kamory Doumbia)
  • 89'
    0-1
     Billal Brahimi
     Mahdi Camara
  • 89'
    0-1
     Julien Le Cardinal
     Martin Satriano
  • 90'
    0-1
    Billal Brahimi
  • Lorient vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    95
    Souleymane Isaak Toure
    32
    Nathaniel Adjei
    13
    Formose Mendy
    12
    Darlin Yongwa
    14
    Tiemoue Bakayoko
    19
    Laurent Abergel
    7
    Panos Katseris
    21
    Julien Ponceau
    10
    Badredine Bouanani
    9
    Mohamed Bamba
    7
    Martin Satriano
    26
    Mathias Pereira Lage
    45
    Mahdi Camara
    22
    Jeremy Le Douaron
    28
    Jonas Martin
    8
    Hugo Magnetti
    27
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    3
    Lilian Brassier
    2
    Bradley Locko
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Theo Le Bris
    44Ayman Kari
    6Imran Louza
    11Ahmadou Bamba Dieng
    22Eli Junior Kroupi
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    15Julien Laporte
    17Jean Victor Makengo
    1Alfred Gomis
    Billal Brahimi 21
    Steve Mounie 9
    Romain Del Castillo 10
    Julien Le Cardinal 25
    Kamory Doumbia 23
    Adrien Lebeau 14
    Gregoire Coudert 30
    Antonin Cartillier 18
    Luc Zogbe 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation