Kết quả Lorient vs Toulouse, 20h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 31

  • Lorient vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 19'
    Julien Ponceau goal 
    1-0
  • 31'
    Nathaniel Adjei
    1-0
  • 38'
    1-0
    Moussa Diarra
  • 46'
    1-0
     Niklas Schmidt
     Gabriel Suazo
  • 51'
    1-0
    Zakaria Aboukhlal
  • 59'
    1-1
    goal Thijs Dallinga
  • 62'
    1-1
     Cristhian Casseres Jr
     Stijn Spierings
  • 63'
    1-1
     Shavy Babicka
     Aron Donnum
  • 63'
    1-1
     Mikkel Desler
     Kevin Keben Biakolo
  • 72'
    Tiemoue Bakayoko  
    Imran Louza  
    1-1
  • 72'
    Julien Laporte  
    Souleymane Isaak Toure  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Ibrahim Cissoko
     Zakaria Aboukhlal
  • 81'
    Darlin Yongwa  
    Benjamin Mendy  
    1-1
  • 82'
    Eli Junior Kroupi  
    Panos Katseris  
    1-1
  • 83'
    1-2
    goal Ibrahim Cissoko (Assist:Niklas Schmidt)
  • 85'
    Tosin Aiyegun  
    Mohamed Bamba  
    1-2
  • 87'
    1-2
    Vincent Sierro
  • Lorient vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    95
    Souleymane Isaak Toure
    3
    Montassar Talbi
    32
    Nathaniel Adjei
    5
    Benjamin Mendy
    6
    Imran Louza
    19
    Laurent Abergel
    7
    Panos Katseris
    21
    Julien Ponceau
    10
    Badredine Bouanani
    9
    Mohamed Bamba
    9
    Thijs Dallinga
    7
    Zakaria Aboukhlal
    15
    Aron Donnum
    25
    Kevin Keben Biakolo
    4
    Stijn Spierings
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    6
    Logan Costa
    2
    Rasmus Nicolaisen
    23
    Moussa Diarra
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Darlin Yongwa
    14Tiemoue Bakayoko
    15Julien Laporte
    27Tosin Aiyegun
    22Eli Junior Kroupi
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    37Theo Le Bris
    1Alfred Gomis
    13Formose Mendy
    Mikkel Desler 3
    Shavy Babicka 80
    Niklas Schmidt 20
    Ibrahim Cissoko 10
    Cristhian Casseres Jr 24
    Naatan Skytta 22
    Alex Dominguez 30
    Cesar Gelabert 11
    Rafik Messali 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation