Kết quả Marseille vs Metz, 03h00 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 21

  • Marseille vs Metz: Diễn biến chính

  • 30'
    Samuel Gigot Card changed
    0-0
  • 31'
    Samuel Gigot
    0-0
  • 33'
    Bamo Meite  
    Amine Harit  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Joseph Nduquidi
     Kevin NDoram
  • 56'
    Faris Pemi Moumbagna (Assist:Quentin Merlin) goal 
    1-0
  • 61'
    1-1
    goal Matthieu Udol (Assist:Lamine Camara)
  • 68'
    Ismaila Sarr  
    Iliman Ndiaye  
    1-1
  • 68'
    Ulisses Garcia  
    Quentin Merlin  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Benjamin Tetteh
     Georges Mikautadze
  • 75'
    1-1
     Cheikh Tidiane Sabaly
     Didier Lamkel Ze
  • 82'
    Jean Emile Junior Onana Onana
    1-1
  • 85'
    Luis Henrique Tomaz de Lima  
    Faris Pemi Moumbagna  
    1-1
  • 88'
    Jonathan Clauss
    1-1
  • 90'
    1-1
     Arthur Atta
     Kevin Van Den Kerkhof
  • Marseille vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-3-3
    16
    Pau Lopez Sabata
    3
    Quentin Merlin
    5
    Leonardo Balerdi
    4
    Samuel Gigot
    7
    Jonathan Clauss
    11
    Amine Harit
    8
    Azzedine Ounahi
    17
    Jean Emile Junior Onana Onana
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    14
    Faris Pemi Moumbagna
    29
    Iliman Ndiaye
    11
    Didier Lamkel Ze
    10
    Georges Mikautadze
    6
    Kevin NDoram
    18
    Lamine Camara
    27
    Danley Jean Jacques
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    38
    Sadibou Sane
    8
    Ismael Traore
    29
    Christophe Herelle
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Luis Henrique Tomaz de Lima
    23Ismaila Sarr
    6Ulisses Garcia
    18Bamo Meite
    20Carlos Joaquin Correa
    37Emran Soglo
    36Ruben Blanco Veiga
    41Sofiane Sidi Ali
    31Leo Jousselin
    Arthur Atta 25
    Benjamin Tetteh 17
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
    Joseph Nduquidi 34
    Guillaume Dietsch 1
    Maxime Colin 2
    Fali Cande 5
    Ibou Sane 37
    Joel Asoro 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Metz: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation