Kết quả Marseille vs PSG, 01h45 ngày 01/04
Kết quả Marseille vs PSG
Nhận định Marseille vs PSG, 1h45 ngày 01/04
Đối đầu Marseille vs PSG
Lịch phát sóng Marseille vs PSG
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202401:45
-
PSG 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 3
1.04U 3
0.821
2.88X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs PSG
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 27
-
Marseille vs PSG: Diễn biến chính
-
15'0-0Lucas Beraldo
-
38'0-0Lucas Hernandez
-
39'0-0Lucas Beraldo Card changed
-
40'0-0Lucas Beraldo
-
40'0-0Danilo Luis Helio Pereira
-
45'0-0Gianluigi Donnarumma
-
46'0-0Lee Kang In
Randal Kolo Muani -
51'Samuel Gigot
Chancel Mbemba Mangulu0-0 -
53'0-1Vitor Ferreira Pio (Assist:Ousmane Dembele)
-
61'Faris Pemi Moumbagna
Iliman Ndiaye0-1 -
61'Pape Alassane Gueye
Geoffrey Kondogbia0-1 -
65'0-1Marco Asensio Willemsen
Ousmane Dembele -
65'0-1Manuel Ugarte
Fabian Ruiz Pena -
65'0-1Goncalo Matias Ramos
Kylian Mbappe Lottin -
73'Azzedine Ounahi
Leonardo Balerdi0-1 -
77'0-1Milan Skriniar
Warren Zaire-Emery -
85'0-2Goncalo Matias Ramos (Assist:Marco Asensio Willemsen)
-
Marseille vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Marseille4-3-316Pau Lopez Sabata3Quentin Merlin5Leonardo Balerdi99Chancel Mbemba Mangulu6Ulisses Garcia11Amine Harit19Geoffrey Kondogbia27Jordan Veretout10Pierre-Emerick Aubameyang29Iliman Ndiaye44Luis Henrique Tomaz de Lima23Randal Kolo Muani7Kylian Mbappe Lottin10Ousmane Dembele33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio8Fabian Ruiz Pena2Achraf Hakimi15Danilo Luis Helio Pereira35Lucas Beraldo21Lucas Hernandez99Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
14Faris Pemi Moumbagna4Samuel Gigot8Azzedine Ounahi22Pape Alassane Gueye20Carlos Joaquin Correa33Sparagna Stephane37Emran Soglo36Ruben Blanco Veiga35Brice NegouaiGoncalo Matias Ramos 9Milan Skriniar 37Marco Asensio Willemsen 11Manuel Ugarte 4Lee Kang In 19Keylor Navas Gamboa 1Nordi Mukiele 26Senny Mayulu 41Carlos Soler Barragan 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs PSG: Số liệu thống kê
-
MarseillePSG
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
453Số đường chuyền534
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
15Đánh đầu9
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua10
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn13
-
-
14Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
117Pha tấn công81
-
-
68Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation