Kết quả Metz vs Lille, 18h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 31

  • Metz vs Lille: Diễn biến chính

  • 23'
    Georges Mikautadze goal 
    1-0
  • 31'
    1-1
    goal Ismaily Goncalves dos Santos (Assist:Jonathan Christian David)
  • 37'
    1-1
    Jonathan Christian David
  • 44'
    1-2
    goal Yusuf Yazici
  • 46'
    Ablie Jallow  
    Kevin Van Den Kerkhof  
    1-2
  • 46'
    Lamine Camara  
    Arthur Atta  
    1-2
  • 51'
    1-2
    Nabil Bentaleb
  • 70'
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    Danley Jean Jacques  
    1-2
  • 70'
    Didier Lamkel Ze  
    Pape Diallo  
    1-2
  • 76'
    Didier Lamkel Ze
    1-2
  • 77'
    1-2
     Hakon Arnar Haraldsson
     Yusuf Yazici
  • 85'
    Ibou Sane  
    Kevin NDoram  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Edon Zhegrova
  • 88'
    1-2
     Tiago Morais
     Remy Cabella
  • Metz vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-5-1
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    38
    Sadibou Sane
    8
    Ismael Traore
    2
    Maxime Colin
    7
    Pape Diallo
    25
    Arthur Atta
    6
    Kevin NDoram
    27
    Danley Jean Jacques
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    10
    Georges Mikautadze
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    12
    Yusuf Yazici
    10
    Remy Cabella
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    6
    Nabil Bentaleb
    22
    Tiago Santos Carvalho
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Didier Lamkel Ze
    36Ablie Jallow
    37Ibou Sane
    14Cheikh Tidiane Sabaly
    18Lamine Camara
    1Guillaume Dietsch
    5Fali Cande
    39Kouao Kouao Koffi
    15Ababacar Moustapha Lo
    Tiago Morais 19
    Gabriel Gudmundsson 5
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Ayyoub Bouaddi 32
    Leny Yoro 15
    Vito Mannone 1
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
    Adam Jakubech 16
    Trevis Dago 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Lille: Số liệu thống kê

  • Metz
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  •  
     
  • 288
    Số đường chuyền
    706
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation