Kết quả Metz vs Nantes, 21h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 12

  • Metz vs Nantes: Diễn biến chính

  • 3'
    Kevin Van Den Kerkhof (Assist:Matthieu Udol) goal 
    1-0
  • 12'
    1-1
    goal Moses Simon (Assist:Nicolas Pallois)
  • 13'
    1-1
    Moses Simon Goal awarded
  • 28'
    Simon Elisor (Assist:Ablie Jallow) goal 
    2-1
  • 54'
    2-1
     Ignatius Kpene Ganago
     Marcus Regis Coco
  • 54'
    2-1
     Matthis Abline
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 54'
    2-1
     Eray Ervin Comert
     Nicolas Pallois
  • 60'
    2-1
     Jaouen Hadjam
     Quentin Merlin
  • 68'
    Fali Cande  
    Christophe Herelle  
    2-1
  • 81'
    2-1
     Adson Ferreira Soares
     Samuel Moutoussamy
  • 84'
    Joel Asoro  
    Pape Diallo  
    2-1
  • 84'
    Kevin NDoram  
    Ablie Jallow  
    2-1
  • 85'
    Joel Asoro (Assist:Kevin Van Den Kerkhof) goal 
    3-1
  • 90'
    Jean NGuessan  
    Lamine Camara  
    3-1
  • 90'
    Malick Mbaye  
    Kevin Van Den Kerkhof  
    3-1
  • Metz vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-2-3-1
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    29
    Christophe Herelle
    8
    Ismael Traore
    2
    Maxime Colin
    27
    Danley Jean Jacques
    18
    Lamine Camara
    7
    Pape Diallo
    36
    Ablie Jallow
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    11
    Simon Elisor
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    25
    Florent Mollet
    27
    Moses Simon
    11
    Marcus Regis Coco
    5
    Pedro Chirivella
    8
    Samuel Moutoussamy
    29
    Quentin Merlin
    2
    Jean Kevin Duverne
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    1
    Alban Lafont
    Nantes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Kevin NDoram
    5Fali Cande
    26Malick Mbaye
    99Joel Asoro
    21Jean NGuessan
    1Guillaume Dietsch
    17Benjamin Tetteh
    37Ibou Sane
    39Kouao Kouao Koffi
    Adson Ferreira Soares 20
    Ignatius Kpene Ganago 7
    Matthis Abline 39
    Jaouen Hadjam 26
    Eray Ervin Comert 24
    Remy Descamps 16
    Ronael Pierre-Gabriel 18
    Moussa Sissoko 17
    Abdoul Kader Bamba 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Metz
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    616
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation