Kết quả Monaco vs Lille, 02h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 29

  • Monaco vs Lille: Diễn biến chính

  • 38'
    Maghnes Akliouche
    0-0
  • 54'
    0-0
    Jonathan Christian David
  • 57'
    0-0
     Ayyoub Bouaddi
     Benjamin Andre
  • 61'
    Youssouf Fofana goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
    Ayyoub Bouaddi
  • 66'
    1-0
     Edon Zhegrova
     Hakon Arnar Haraldsson
  • 66'
    1-0
     Yusuf Yazici
     Gabriel Gudmundsson
  • 66'
    1-0
     Remy Cabella
     Jonathan Christian David
  • 68'
    Breel Donald Embolo  
    Folarin Balogun  
    1-0
  • 83'
    Mohamed Camara  
    Ben Yedder Wissam  
    1-0
  • 87'
    Mamadou Coulibaly  
    Maghnes Akliouche  
    1-0
  • Monaco vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-4-2
    1
    Radoslaw Majecki
    27
    Krepin Diatta
    5
    Thilo Kehrer
    3
    Guillermo Maripan
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    18
    Takumi Minamino
    19
    Youssouf Fofana
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    21
    Maghnes Akliouche
    10
    Ben Yedder Wissam
    29
    Folarin Balogun
    5
    Gabriel Gudmundsson
    9
    Jonathan Christian David
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    21
    Benjamin Andre
    6
    Nabil Bentaleb
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    22
    Tiago Santos Carvalho
    15
    Leny Yoro
    18
    Bafode Diakite
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Mamadou Coulibaly
    4Mohamed Camara
    36Breel Donald Embolo
    12Caio Henrique Oliveira Silva
    88Soungoutou Magassa
    37Edan Diop
    20Kassoum Ouattara
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    16Philipp Kohn
    Remy Cabella 10
    Ayyoub Bouaddi 32
    Yusuf Yazici 12
    Edon Zhegrova 23
    Alexsandro Ribeiro 4
    Vito Mannone 1
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
    Tiago Morais 19
    Vincent Burlet 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Lille: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation