Kết quả Montpellier vs PSG, 02h45 ngày 18/03
Kết quả Montpellier vs PSG
Nhận định Montpellier vs PSG, 2h45 ngày 18/03
Đối đầu Montpellier vs PSG
Lịch phát sóng Montpellier vs PSG
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202402:45
-
PSG 36Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.99O 3
0.88U 3
1.001
5.20X
4.202
1.57Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs PSG
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 26
-
Montpellier vs PSG: Diễn biến chính
-
14'0-1Vitor Ferreira Pio (Assist:Kylian Mbappe Lottin)
-
22'0-2Kylian Mbappe Lottin (Assist:Randal Kolo Muani)
-
30'Arnaud Nordin1-2
-
38'1-2Lucas Beraldo
-
45'1-2Gianluigi Donnarumma
-
45'Teji Savanier2-2
-
46'2-2Nuno Mendes
Lucas Hernandez -
50'2-3Kylian Mbappe Lottin (Assist:Bradley Barcola)
-
53'2-4Lee Kang In (Assist:Randal Kolo Muani)
-
59'Akor Adams
Tanguy Coulibaly2-4 -
60'Musa Al Taamari
Wahbi Khazri2-4 -
60'Khalil Fayad
Arnaud Nordin2-4 -
62'2-4Goncalo Matias Ramos
Randal Kolo Muani -
62'2-4Warren Zaire-Emery
Bradley Barcola -
63'2-5Kylian Mbappe Lottin (Assist:Vitor Ferreira Pio)
-
69'2-5Nordi Mukiele
Lucas Beraldo -
70'2-5Senny Mayulu
Lee Kang In -
70'Falaye Sacko
Lucas Mincarelli Davin2-5 -
72'2-5Nuno Mendes
-
82'Musa Al Taamari Penalty cancelled2-5
-
89'2-6Nuno Mendes (Assist:Vitor Ferreira Pio)
-
90'Christopher Jullien
Teji Savanier2-6
-
Montpellier vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-116Dimitry Bertaud35Lucas Mincarelli Davin4Boubakar Kouyate27Becir Omeragic29Enzo Tchato Mbiayi18Leo Leroy12Jordan Ferri70Tanguy Coulibaly11Teji Savanier7Arnaud Nordin10Wahbi Khazri29Bradley Barcola23Randal Kolo Muani7Kylian Mbappe Lottin19Lee Kang In4Manuel Ugarte17Vitor Ferreira Pio2Achraf Hakimi15Danilo Luis Helio Pereira35Lucas Beraldo21Lucas Hernandez99Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
22Khalil Fayad6Christopher Jullien9Musa Al Taamari77Falaye Sacko8Akor Adams1Belmin Dizdarevic19Sacha Delaye5Modibo SagnanNordi Mukiele 26Warren Zaire-Emery 33Senny Mayulu 41Nuno Mendes 25Goncalo Matias Ramos 9Alexandre Letellier 30Carlos Soler Barragan 28Fabian Ruiz Pena 8Arnau Urena Tenas 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs PSG: Số liệu thống kê
-
MontpellierPSG
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
13Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
306Số đường chuyền650
-
-
81%Chuyền chính xác92%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
11Đánh đầu21
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn15
-
-
5Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn6
-
-
51Pha tấn công122
-
-
32Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation