Kết quả Nantes vs Metz, 21h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 24

  • Nantes vs Metz: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Fali Cande
  • 28'
    0-0
    Maxime Colin
  • 58'
    0-1
    goal Georges Mikautadze
  • 59'
    Benie Adama Traore  
    Pedro Chirivella  
    0-1
  • 59'
    Tino Kadewere  
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    0-1
  • 60'
    0-2
    goal Matthieu Udol (Assist:Georges Mikautadze)
  • 63'
    Douglas Augusto Gomes Soares
    0-2
  • 64'
    Jean-Charles Castelletto
    0-2
  • 65'
    Samuel Moutoussamy  
    Marcus Regis Coco  
    0-2
  • 68'
    Nicolas Cozza
    0-2
  • 79'
    Matthis Abline  
    Douglas Augusto Gomes Soares  
    0-2
  • 83'
    0-2
     Sadibou Sane
     Arthur Atta
  • 90'
    0-2
     Joseph Nduquidi
     Kevin Van Den Kerkhof
  • Nantes vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes5-3-2
    1
    Alban Lafont
    3
    Nicolas Cozza
    44
    Nathan Zeze
    4
    Nicolas Pallois
    21
    Jean-Charles Castelletto
    11
    Marcus Regis Coco
    5
    Pedro Chirivella
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    25
    Florent Mollet
    27
    Moses Simon
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    10
    Georges Mikautadze
    11
    Didier Lamkel Ze
    25
    Arthur Atta
    18
    Lamine Camara
    27
    Danley Jean Jacques
    2
    Maxime Colin
    29
    Christophe Herelle
    5
    Fali Cande
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Samuel Moutoussamy
    39Matthis Abline
    15Tino Kadewere
    77Benie Adama Traore
    2Jean Kevin Duverne
    16Remy Descamps
    24Eray Ervin Comert
    71Hugo Boutsingkham
    12Abdoul Kader Bamba
    Sadibou Sane 38
    Joseph Nduquidi 34
    Guillaume Dietsch 1
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
    Ibou Sane 37
    Joel Asoro 99
    Kouao Kouao Koffi 39
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Pape Diallo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Metz: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation