Kết quả PSG vs Reims, 19h00 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 25

  • PSG vs Reims: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Marshall Munetsi (Assist:Oumar Diakite)
  • 17'
    Yunis Abdelhamid(OW)
    1-1
  • 19'
    Goncalo Matias Ramos goal 
    2-1
  • 39'
    2-1
    Thibault De Smet
  • 42'
    Manuel Ugarte
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Oumar Diakite (Assist:Emmanuel Agbadou)
  • 54'
    Achraf Hakimi
    2-2
  • 59'
    2-2
     Sergio Akieme
     Thibault De Smet
  • 69'
    Randal Kolo Muani  
    Bradley Barcola  
    2-2
  • 70'
    Nuno Mendes  
    Danilo Luis Helio Pereira  
    2-2
  • 72'
    2-2
     Amir Richardson
     Valentin Atangana Edoa
  • 73'
    Ousmane Dembele  
    Carlos Soler Barragan  
    2-2
  • 73'
    Kylian Mbappe Lottin  
    Goncalo Matias Ramos  
    2-2
  • 79'
    2-2
    Junya Ito
  • 83'
    2-2
     Benjamin Stambouli
     Junya Ito
  • 83'
    2-2
     Reda Khadra
     Teddy Teuma
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Keylor Navas Gamboa
    21
    Lucas Hernandez
    35
    Lucas Beraldo
    15
    Danilo Luis Helio Pereira
    2
    Achraf Hakimi
    33
    Warren Zaire-Emery
    4
    Manuel Ugarte
    28
    Carlos Soler Barragan
    29
    Bradley Barcola
    9
    Goncalo Matias Ramos
    19
    Lee Kang In
    22
    Oumar Diakite
    10
    Teddy Teuma
    7
    Junya Ito
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    9
    Mohammed Daramy
    32
    Thomas Foket
    24
    Emmanuel Agbadou
    5
    Yunis Abdelhamid
    25
    Thibault De Smet
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Ousmane Dembele
    7Kylian Mbappe Lottin
    23Randal Kolo Muani
    25Nuno Mendes
    41Senny Mayulu
    26Nordi Mukiele
    99Gianluigi Donnarumma
    17Vitor Ferreira Pio
    8Fabian Ruiz Pena
    Sergio Akieme 18
    Benjamin Stambouli 26
    Amir Richardson 8
    Reda Khadra 14
    Alexandre Olliero 96
    Therence Koudou 45
    Mamadou Diakhon 67
    Keito Nakamura 17
    Amadou Koné 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Reims: Số liệu thống kê

  • PSG
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 595
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation