Kết quả PSG vs Reims, 19h00 ngày 10/03
Kết quả PSG vs Reims
Nhận định Paris Saint-Germain vs Reims, 19h00 ngày 10/3
Đối đầu PSG vs Reims
Lịch phát sóng PSG vs Reims
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202419:00
-
PSG 22Reims 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.98O 3
0.86U 3
1.001
1.42X
5.002
6.60Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.98O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Reims
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 25
-
PSG vs Reims: Diễn biến chính
-
7'0-1Marshall Munetsi (Assist:Oumar Diakite)
-
17'Yunis Abdelhamid(OW)1-1
-
19'Goncalo Matias Ramos2-1
-
39'2-1Thibault De Smet
-
42'Manuel Ugarte2-1
-
45'2-2Oumar Diakite (Assist:Emmanuel Agbadou)
-
54'Achraf Hakimi2-2
-
59'2-2Sergio Akieme
Thibault De Smet -
69'Randal Kolo Muani
Bradley Barcola2-2 -
70'Nuno Mendes
Danilo Luis Helio Pereira2-2 -
72'2-2Amir Richardson
Valentin Atangana Edoa -
73'Ousmane Dembele
Carlos Soler Barragan2-2 -
73'Kylian Mbappe Lottin
Goncalo Matias Ramos2-2 -
79'2-2Junya Ito
-
83'2-2Benjamin Stambouli
Junya Ito -
83'2-2Reda Khadra
Teddy Teuma
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Keylor Navas Gamboa21Lucas Hernandez35Lucas Beraldo15Danilo Luis Helio Pereira2Achraf Hakimi33Warren Zaire-Emery4Manuel Ugarte28Carlos Soler Barragan29Bradley Barcola9Goncalo Matias Ramos19Lee Kang In22Oumar Diakite10Teddy Teuma7Junya Ito6Valentin Atangana Edoa15Marshall Munetsi9Mohammed Daramy32Thomas Foket24Emmanuel Agbadou5Yunis Abdelhamid25Thibault De Smet94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
10Ousmane Dembele7Kylian Mbappe Lottin23Randal Kolo Muani25Nuno Mendes41Senny Mayulu26Nordi Mukiele99Gianluigi Donnarumma17Vitor Ferreira Pio8Fabian Ruiz PenaSergio Akieme 18Benjamin Stambouli 26Amir Richardson 8Reda Khadra 14Alexandre Olliero 96Therence Koudou 45Mamadou Diakhon 67Keito Nakamura 17Amadou Koné 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Reims: Số liệu thống kê
-
PSGReims
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
595Số đường chuyền332
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
20Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn9
-
-
24Ném biên16
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
132Pha tấn công73
-
-
68Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation