Kết quả PSG vs Stade Brestois, 02h45 ngày 29/01
Kết quả PSG vs Stade Brestois
Nhận định PSG vs Stade Brest, 2h45 ngày 29/1
Đối đầu PSG vs Stade Brestois
Lịch phát sóng PSG vs Stade Brestois
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202402:45
-
PSG 5 12Stade Brestois 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.02O 3
0.99U 3
0.911
1.33X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 19
-
PSG vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
26'Lucas Hernandez0-0
-
32'0-0Pierre Lees Melou
-
38'Marco Asensio Willemsen (Assist:Bradley Barcola)1-0
-
45'Randal Kolo Muani2-0
-
53'Kylian Mbappe Lottin2-0
-
53'2-0Kenny Lala
-
55'2-1Mahdi Camara
-
58'Warren Zaire-Emery2-1
-
59'2-1Lilian Brassier
-
63'2-1Martin Satriano
Jeremy Le Douaron -
69'Ousmane Dembele
Randal Kolo Muani2-1 -
72'2-1Jonas Martin
Mahdi Camara -
72'2-1Mathias Pereira Lage
Steve Mounie -
75'Marcos Aoas Correa,Marquinhos
Lucas Hernandez2-1 -
75'Carlos Soler Barragan
Marco Asensio Willemsen2-1 -
80'2-2Mathias Pereira Lage (Assist:Martin Satriano)
-
81'2-2Julien Le Cardinal
Bradley Locko -
81'2-2Billal Brahimi
Romain Del Castillo -
89'Goncalo Matias Ramos
Vitor Ferreira Pio2-2 -
90'Bradley Barcola2-2
-
90'Bradley Barcola2-2
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-399Gianluigi Donnarumma35Lucas Beraldo21Lucas Hernandez15Danilo Luis Helio Pereira33Warren Zaire-Emery11Marco Asensio Willemsen8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio29Bradley Barcola7Kylian Mbappe Lottin23Randal Kolo Muani10Romain Del Castillo9Steve Mounie22Jeremy Le Douaron45Mahdi Camara20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti27Kenny Lala5Brendan Chardonnet3Lilian Brassier2Bradley Locko40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
5Marcos Aoas Correa,Marquinhos10Ousmane Dembele9Goncalo Matias Ramos28Carlos Soler Barragan1Keylor Navas Gamboa26Nordi Mukiele38Ethan Mbappé41Senny Mayulu4Manuel UgarteBillal Brahimi 21Mathias Pereira Lage 26Jonas Martin 28Julien Le Cardinal 25Martin Satriano 7Adrien Lebeau 14Gregoire Coudert 30Achraf Dari 4Luc Zogbe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
PSGStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
510Số đường chuyền436
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người5
-
-
20Đánh chặn10
-
-
23Ném biên11
-
-
21Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công107
-
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation