Kết quả Rennes vs Lyon, 23h05 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 12

  • Rennes vs Lyon: Diễn biến chính

  • 5'
    Guela Doue
    0-0
  • 45'
    Ibrahim Salah
    0-0
  • 46'
    Santamaria Baptiste  
    Martin Terrier  
    0-0
  • 46'
    Arnaud Kalimuendo Muinga  
    Ibrahim Salah  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Alexandre Lacazette
     Skelly Alvero
  • 46'
    Jeanuel Belocian  
    Adrien Truffert  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Jefferson Pereira
     Mathis Ryan Cherki
  • 64'
    0-0
     Tino Kadewere
     Mama Samba Balde
  • 67'
    0-1
    goal Jake O'Brien
  • 73'
    Desire Doue  
    Ludovic Blas  
    0-1
  • 75'
    Arthur Theate
    0-1
  • 75'
    Nemanja Matic
    0-1
  • 77'
    0-1
     Mahamadou Diawara
     Ernest Nuamah
  • 79'
    0-1
    Nicolas Tagliafico
  • 85'
    Amine Gouiri  
    Christopher Wooh  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Dejan Lovren
     Corentin Tolisso
  • Rennes vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-4-2
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    5
    Arthur Theate
    15
    Christopher Wooh
    17
    Guela Doue
    28
    Enzo Le Fee
    21
    Nemanja Matic
    14
    Benjamin Bourigeaud
    11
    Ludovic Blas
    7
    Martin Terrier
    34
    Ibrahim Salah
    37
    Ernest Nuamah
    7
    Mama Samba Balde
    18
    Mathis Ryan Cherki
    80
    Skelly Alvero
    6
    Maxence Caqueret
    8
    Corentin Tolisso
    20
    Sael Kumbedi
    2
    Sinaly Diomande
    12
    Jake O'Brien
    3
    Nicolas Tagliafico
    1
    Anthony Lopes
    Lyon4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Santamaria Baptiste
    10Amine Gouiri
    9Arnaud Kalimuendo Muinga
    16Jeanuel Belocian
    33Desire Doue
    35Mahamadou Nagida
    1Gauthier Gallon
    32Fabian Rieder
    38Mohamed Jaouab
    Dejan Lovren 5
    Alexandre Lacazette 10
    Mahamadou Diawara 34
    Tino Kadewere 11
    Jefferson Pereira 47
    Henrique Silva Milagres 21
    Remy Riou 17
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Paul Akouokou 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    542
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation