Kết quả Rennes vs Stade Brestois, 22h05 ngày 28/04
Kết quả Rennes vs Stade Brestois
Nhận định Stade Rennes vs Stade Brestois, 22h05 ngày 28/4
Đối đầu Rennes vs Stade Brestois
Lịch phát sóng Rennes vs Stade Brestois
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202422:05
-
Rennes 44Stade Brestois 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.40X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Stade Brestois
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 31
-
Rennes vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
4'Arnaud Kalimuendo Muinga (Assist:Azor Matusiwa)1-0
-
9'Arnaud Kalimuendo Muinga2-0
-
11'2-1Steve Mounie
-
45'Martin Terrier2-1
-
48'2-2Warmed Omari(OW)
-
54'2-3Martin Satriano (Assist:Bradley Locko)
-
56'Azor Matusiwa2-3
-
59'Amine Gouiri
Santamaria Baptiste2-3 -
59'Adrien Truffert
Jeanuel Belocian2-3 -
66'2-4Mahdi Camara
-
68'Arthur Theate (Assist:Benjamin Bourigeaud)3-4
-
70'3-4Jonas Martin
Mahdi Camara -
74'Enzo Le Fee
Azor Matusiwa3-4 -
75'3-4Pierre Lees Melou
-
76'3-4Kamory Doumbia
Hugo Magnetti -
76'3-4Mathias Pereira Lage
Martin Satriano -
79'Martin Terrier (Assist:Benjamin Bourigeaud)4-4
-
80'Arnaud Kalimuendo Muinga4-4
-
86'Fabian Rieder
Martin Terrier4-4 -
90'4-5Lilian Brassier (Assist:Mathias Pereira Lage)
-
90'4-5Jeremy Le Douaron
Romain Del Castillo -
90'Enzo Le Fee4-5
-
Rennes vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes4-4-230Steve Mandanda16Jeanuel Belocian5Arthur Theate23Warmed Omari17Guela Doue33Desire Doue8Santamaria Baptiste6Azor Matusiwa14Benjamin Bourigeaud7Martin Terrier9Arnaud Kalimuendo Muinga9Steve Mounie10Romain Del Castillo45Mahdi Camara7Martin Satriano20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti27Kenny Lala5Brendan Chardonnet3Lilian Brassier2Bradley Locko40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
3Adrien Truffert28Enzo Le Fee10Amine Gouiri32Fabian Rieder4Christopher Wooh1Gauthier Gallon11Ludovic Blas36Alidu Seidu99Bertug YildirimJonas Martin 28Mathias Pereira Lage 26Jeremy Le Douaron 22Kamory Doumbia 23Gregoire Coudert 30Jordan Amavi 19Adrien Lebeau 14Julien Le Cardinal 25Luc Zogbe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
RennesStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
11Cản sút1
-
-
17Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
363Số đường chuyền419
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu44
-
-
11Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người4
-
-
17Đánh chặn3
-
-
13Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
90Pha tấn công91
-
-
53Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation