Kết quả Stade Brestois vs Metz, 18h00 ngày 07/04
Kết quả Stade Brestois vs Metz
Nhận định Stade Brestois vs FC Metz, 18h00 ngày 7/4
Đối đầu Stade Brestois vs Metz
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Metz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202418:00
-
Metz 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.88O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.53X
3.902
6.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Metz
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 28
-
Stade Brestois vs Metz: Diễn biến chính
-
6'0-1Ismael Traore (Assist:Lamine Camara)
-
12'Brendan Chardonnet1-1
-
31'Kamory Doumbia (Assist:Romain Del Castillo)2-1
-
38'Steve Mounie (Assist:Martin Satriano)3-1
-
46'3-1Pape Diallo
Didier Lamkel Ze -
60'Martin Satriano (Assist:Romain Del Castillo)4-1
-
62'4-1Matthieu Udol
-
64'4-1Kevin Van Den Kerkhof
Ablie Jallow -
69'Mahdi Camara
Kamory Doumbia4-1 -
69'Jeremy Le Douaron
Martin Satriano4-1 -
69'Hugo Magnetti
Jonas Martin4-1 -
74'4-2Georges Mikautadze (Assist:Arthur Atta)
-
75'4-2Cheikh Tidiane Sabaly
Arthur Atta -
75'Mathias Pereira Lage
Steve Mounie4-2 -
79'4-2Kevin NDoram
Danley Jean Jacques -
80'4-3Georges Mikautadze
-
88'Julien Le Cardinal
Romain Del Castillo4-3
-
Stade Brestois vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-1-3-240Marco Bizot2Bradley Locko3Lilian Brassier5Brendan Chardonnet27Kenny Lala20Pierre Lees Melou28Jonas Martin23Kamory Doumbia10Romain Del Castillo7Martin Satriano9Steve Mounie36Ablie Jallow10Georges Mikautadze11Didier Lamkel Ze18Lamine Camara27Danley Jean Jacques25Arthur Atta39Kouao Kouao Koffi8Ismael Traore5Fali Cande3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
-
25Julien Le Cardinal26Mathias Pereira Lage8Hugo Magnetti45Mahdi Camara22Jeremy Le Douaron14Adrien Lebeau19Jordan Amavi30Gregoire Coudert11Axel CamblanKevin Van Den Kerkhof 22Kevin NDoram 6Cheikh Tidiane Sabaly 14Pape Diallo 7Maxime Colin 2Guillaume Dietsch 1Sadibou Sane 38Ibou Sane 37Ababacar Moustapha Lo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyLaszlo Boloni
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Metz: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisMetz
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút1
-
-
16Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
634Số đường chuyền313
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
41Đánh đầu23
-
-
21Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn19
-
-
21Ném biên23
-
-
21Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
123Pha tấn công95
-
-
59Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation