Kết quả Stade Brestois vs PSG, 19h00 ngày 29/10
Kết quả Stade Brestois vs PSG
Nhận định Brest vs PSG, vòng 10 giải VĐQG Pháp 19h00 ngày 29/10/2023
Đối đầu Stade Brestois vs PSG
Lịch phát sóng Stade Brestois vs PSG
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202319:00
-
Stade Brestois 32PSG 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.96O 2.75
0.80U 2.75
1.001
4.85X
4.252
1.51Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.73O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs PSG
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 10
-
Stade Brestois vs PSG: Diễn biến chính
-
16'0-1Warren Zaire-Emery (Assist:Bradley Barcola)
-
28'0-2Kylian Mbappe Lottin (Assist:Lee Kang In)
-
43'Steve Mounie (Assist:Kenny Lala)1-2
-
52'Jeremy Le Douaron (Assist:Romain Del Castillo)2-2
-
63'2-2Randal Kolo Muani
Goncalo Matias Ramos -
63'2-2Ousmane Dembele
Bradley Barcola -
65'Kamory Doumbia
Hugo Magnetti2-2 -
71'Jonas Martin
Mahdi Camara2-2 -
71'Martin Satriano
Jeremy Le Douaron2-2 -
74'2-2Vitor Ferreira Pio
Lee Kang In -
82'Achraf Dari
Romain Del Castillo2-2 -
83'Mathias Pereira Lage
Steve Mounie2-2 -
85'2-2Randal Kolo Muani Penalty awarded
-
86'Lilian Brassier2-2
-
87'Jonas Martin2-2
-
87'2-2Achraf Hakimi
-
88'Marco Bizot2-2
-
88'2-2Fabian Ruiz Pena
-
89'2-2Kylian Mbappe Lottin
-
89'2-2Kylian Mbappe Lottin
-
89'2-3Kylian Mbappe Lottin
-
90'2-3Randal Kolo Muani
-
90'2-3Nordi Mukiele
Kylian Mbappe Lottin
-
Stade Brestois vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-2-3-140Marco Bizot2Bradley Locko3Lilian Brassier5Brendan Chardonnet27Kenny Lala8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou22Jeremy Le Douaron45Mahdi Camara10Romain Del Castillo9Steve Mounie9Goncalo Matias Ramos7Kylian Mbappe Lottin19Lee Kang In29Bradley Barcola33Warren Zaire-Emery8Fabian Ruiz Pena2Achraf Hakimi15Danilo Luis Helio Pereira37Milan Skriniar21Lucas Hernandez99Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
26Mathias Pereira Lage28Jonas Martin23Kamory Doumbia4Achraf Dari7Martin Satriano21Billal Brahimi30Gregoire Coudert25Julien Le Cardinal19Jordan AmaviRandal Kolo Muani 23Nordi Mukiele 26Ousmane Dembele 10Vitor Ferreira Pio 17Ethan Mbappé 38Cher Ndour 27Carlos Soler Barragan 28Manuel Ugarte 4Arnau Urena Tenas 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs PSG: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisPSG
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
382Số đường chuyền517
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công30
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn17
-
-
19Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công30
-
-
16Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
120Pha tấn công91
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation