Kết quả Toulouse vs Lens, 23h05 ngày 28/01
Kết quả Toulouse vs Lens
Nhận định Toulouse vs RC Lens, 23h05 ngày 28/1
Đối đầu Toulouse vs Lens
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202423:05
-
Toulouse 30Lens 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 2.5
0.95U 2.5
0.951
3.30X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Lens
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 19
-
Toulouse vs Lens: Diễn biến chính
-
36'0-0Wesley Said
-
40'Aron Donnum0-0
-
42'0-1David Pereira Da Costa (Assist:Neil El Aynaoui)
-
45'Rasmus Nicolaisen0-1
-
49'Gabriel Suazo0-1
-
55'0-2Andy Diouf
-
62'Naatan Skytta
Cristhian Casseres Jr0-2 -
62'Yann Gboho
Shavy Babicka0-2 -
70'0-2Massadio Haidara
Jhoanner Stalin Chavez Quintero -
70'0-2Angelo Fulgini
Wesley Said -
71'Mikkel Desler
Waren Hakon Christofer Kamanzi0-2 -
83'0-2Massadio Haidara
-
83'Vincent Sierro Penalty awarded0-2
-
84'Vincent Sierro0-2
-
88'0-2Ayanda Sishuba
Sepe Elye Wahi -
88'0-2Adrien Thomasson
David Pereira Da Costa -
88'Cesar Gelabert
Niklas Schmidt0-2 -
88'Ibrahim Cissoko
Aron Donnum0-2 -
89'0-2Salis Abdul Samed
Ruben Aguilar -
90'0-2Florian Sotoca
-
Toulouse vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse4-2-3-150Guillaume Restes17Gabriel Suazo2Rasmus Nicolaisen13Christian Mawissa Elebi12Waren Hakon Christofer Kamanzi8Vincent Sierro24Cristhian Casseres Jr80Shavy Babicka20Niklas Schmidt15Aron Donnum9Thijs Dallinga22Wesley Said9Sepe Elye Wahi18Andy Diouf23Neil El Aynaoui10David Pereira Da Costa7Florian Sotoca2Ruben Aguilar4Kevin Danso14Facundo Medina13Jhoanner Stalin Chavez Quintero30Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
3Mikkel Desler22Naatan Skytta10Ibrahim Cissoko37Yann Gboho11Cesar Gelabert34Noah Lahmadi26Ylies Aradj30Alex Dominguez31Noah EdjoumaAyanda Sishuba 32Adrien Thomasson 28Angelo Fulgini 11Salis Abdul Samed 6Massadio Haidara 21Adam Abeddou 34Tom Pouilly 31Jean-Louis Leca 16Kenny Mbala 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Lens: Số liệu thống kê
-
ToulouseLens
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
16Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
453Số đường chuyền396
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
24Đánh đầu34
-
-
10Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
24Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
105Pha tấn công92
-
-
61Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation