Kết quả Toulouse vs Lyon, 03h00 ngày 16/03
Kết quả Toulouse vs Lyon
Soi kèo phạt góc Toulouse vs Lyon, 3h ngày 16/03
Đối đầu Toulouse vs Lyon
Lịch phát sóng Toulouse vs Lyon
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202403:00
-
Toulouse 22Lyon 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.60X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Lyon
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 26
-
Toulouse vs Lyon: Diễn biến chính
-
33'0-1Alexandre Lacazette
-
37'0-1Corentin Tolisso
-
43'Stijn Spierings0-1
-
45'0-1Clinton Mata Pedro Lourenco
-
45'Aron Donnum0-1
-
46'0-1Gift Emmanuel Orban
Alexandre Lacazette -
53'Thijs Dallinga (Assist:Waren Hakon Christofer Kamanzi)1-1
-
59'Vincent Sierro2-1
-
66'2-1Mathis Ryan Cherki
Ainsley Maitland-Niles -
69'Cristhian Casseres Jr
Stijn Spierings2-1 -
69'Frank Magri
Aron Donnum2-1 -
73'2-1Mama Samba Balde
Corentin Tolisso -
73'2-1Malick Fofana
Ernest Nuamah -
77'2-2Mathis Ryan Cherki (Assist:Mama Samba Balde)
-
78'Mikkel Desler
Waren Hakon Christofer Kamanzi2-2 -
81'2-3Jake O'Brien (Assist:Mathis Ryan Cherki)
-
89'Zakaria Aboukhlal
Yann Gboho2-3 -
89'Shavy Babicka
Vincent Sierro2-3
-
Toulouse vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes13Christian Mawissa Elebi2Rasmus Nicolaisen6Logan Costa17Gabriel Suazo8Vincent Sierro4Stijn Spierings12Waren Hakon Christofer Kamanzi37Yann Gboho15Aron Donnum9Thijs Dallinga37Ernest Nuamah10Alexandre Lacazette98Ainsley Maitland-Niles6Maxence Caqueret31Nemanja Matic8Corentin Tolisso22Clinton Mata Pedro Lourenco12Jake O'Brien55Duje Caleta-Car3Nicolas Tagliafico1Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
3Mikkel Desler19Frank Magri80Shavy Babicka7Zakaria Aboukhlal24Cristhian Casseres Jr25Kevin Keben Biakolo22Naatan Skytta30Alex Dominguez11Cesar GelabertMalick Fofana 11Mathis Ryan Cherki 18Mama Samba Balde 7Gift Emmanuel Orban 9Adryelson Rodrigues 14Lucas Estella Perri 23Henrique Silva Milagres 21Johann Lepenant 24Mahamadou Diawara 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Lyon: Số liệu thống kê
-
ToulouseLyon
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
6Cản sút6
-
-
12Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
446Số đường chuyền462
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
21Đánh đầu35
-
-
11Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn17
-
-
19Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
124Pha tấn công95
-
-
62Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation