Kết quả Toulouse vs Marseille, 00h15 ngày 22/04
Kết quả Toulouse vs Marseille
Nhận định Toulouse vs Marseille, 0h ngày 22/04
Đối đầu Toulouse vs Marseille
Lịch phát sóng Toulouse vs Marseille
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202400:15
-
Toulouse 12Marseille 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.86U 2.5
1.021
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Marseille
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 30
-
Toulouse vs Marseille: Diễn biến chính
-
33'0-0Michael Murillo
-
38'0-1Jean Emile Junior Onana Onana
-
39'Moussa Diarra0-1
-
45'Rasmus Nicolaisen (Assist:Vincent Sierro)1-1
-
47'1-1Azzedine Ounahi
-
59'1-1Geoffrey Kondogbia
Jordan Veretout -
59'1-1Iliman Ndiaye
Carlos Joaquin Correa -
59'1-1Faris Pemi Moumbagna
Pierre-Emerick Aubameyang -
66'1-1Raimane Daou
Michael Murillo -
71'Shavy Babicka
Zakaria Aboukhlal1-1 -
80'Frank Magri
Thijs Dallinga1-1 -
80'Niklas Schmidt
Stijn Spierings1-1 -
82'Yann Gboho (Assist:Gabriel Suazo)2-1
-
85'Cristhian Casseres Jr
Yann Gboho2-1 -
87'2-1Keyliane Abdallah
Jean Emile Junior Onana Onana -
90'2-2Faris Pemi Moumbagna
-
Toulouse vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes23Moussa Diarra2Rasmus Nicolaisen6Logan Costa17Gabriel Suazo8Vincent Sierro4Stijn Spierings12Waren Hakon Christofer Kamanzi37Yann Gboho7Zakaria Aboukhlal9Thijs Dallinga44Luis Henrique Tomaz de Lima20Carlos Joaquin Correa10Pierre-Emerick Aubameyang8Azzedine Ounahi17Jean Emile Junior Onana Onana27Jordan Veretout62Michael Murillo5Leonardo Balerdi22Pape Alassane Gueye6Ulisses Garcia16Pau Lopez Sabata
- Đội hình dự bị
-
19Frank Magri80Shavy Babicka20Niklas Schmidt24Cristhian Casseres Jr25Kevin Keben Biakolo3Mikkel Desler10Ibrahim Cissoko30Alex Dominguez11Cesar GelabertFaris Pemi Moumbagna 14Geoffrey Kondogbia 19Iliman Ndiaye 29Raimane Daou 49Keyliane Abdallah 42Sparagna Stephane 33Said Yakine 48Sofiane Sidi Ali 41Ruben Blanco Veiga 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Marseille: Số liệu thống kê
-
ToulouseMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
429Số đường chuyền515
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị4
-
-
25Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người5
-
-
16Đánh chặn4
-
-
18Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công25
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
100Pha tấn công96
-
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation