Kết quả Toulouse vs Nantes, 21h00 ngày 11/02
Kết quả Toulouse vs Nantes
Nhận định Toulouse vs Nantes, 21h00 ngày 11/2
Đối đầu Toulouse vs Nantes
Lịch phát sóng Toulouse vs Nantes
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Nantes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202421:00
-
Toulouse 21Nantes 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.20X
3.252
3.25Hiệp 1+0
0.69-0
1.23O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Nantes
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 21
-
Toulouse vs Nantes: Diễn biến chính
-
2'0-1Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
-
19'Vincent Sierro0-1
-
41'Yann Gboho0-1
-
45'0-1Moussa Sissoko
-
51'0-2Tino Kadewere (Assist:Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla)
-
60'Frank Magri
Aron Donnum0-2 -
60'Logan Costa
Christian Mawissa Elebi0-2 -
60'Stijn Spierings
Vincent Sierro0-2 -
65'0-2Stredair Appuah
Benie Adama Traore -
71'0-2Nicolas Cozza
Marcus Regis Coco -
73'Frank Magri Goal Disallowed0-2
-
80'Ibrahim Cissoko
Gabriel Suazo0-2 -
80'0-2Matthis Abline
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla -
80'Naatan Skytta
Niklas Schmidt0-2 -
81'0-2Enzo Mongo
Jean Kevin Duverne -
81'0-2Hugo Boutsingkham
Tino Kadewere -
90'Thijs Dallinga (Assist:Ibrahim Cissoko)1-2
-
Toulouse vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse4-2-3-150Guillaume Restes17Gabriel Suazo2Rasmus Nicolaisen13Christian Mawissa Elebi3Mikkel Desler8Vincent Sierro20Niklas Schmidt15Aron Donnum37Yann Gboho80Shavy Babicka9Thijs Dallinga77Benie Adama Traore31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla15Tino Kadewere11Marcus Regis Coco17Moussa Sissoko5Pedro Chirivella21Jean-Charles Castelletto4Nicolas Pallois44Nathan Zeze2Jean Kevin Duverne1Alban Lafont
- Đội hình dự bị
-
22Naatan Skytta19Frank Magri6Logan Costa4Stijn Spierings10Ibrahim Cissoko23Moussa Diarra30Alex Dominguez24Cristhian Casseres Jr11Cesar GelabertMatthis Abline 39Nicolas Cozza 3Hugo Boutsingkham 71Enzo Mongo 46Stredair Appuah 23Adel Mahamoud 54Denis Petric 30Abdoul Kader Bamba 12Mohamed Achi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Nantes: Số liệu thống kê
-
ToulouseNantes
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút1
-
-
13Sút Phạt12
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
627Số đường chuyền226
-
-
83%Chuyền chính xác61%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
45Đánh đầu35
-
-
24Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
24Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
144Pha tấn công68
-
-
85Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation