Kết quả AJ Auxerre vs Reims, 22h00 ngày 20/10
Kết quả AJ Auxerre vs Reims
Nhận định, Soi kèo Auxerre vs Reims, 22h00 ngày 20/10
Đối đầu AJ Auxerre vs Reims
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
AJ Auxerre 22Reims 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Reims
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 8
-
AJ Auxerre vs Reims: Diễn biến chính
-
1'0-0Valentin Atangana Edoa
-
16'Sinaly Diomande (Assist:Gaetan Perrin)1-0
-
23'Hamed Junior Traore1-0
-
36'Jubal Rocha Mendes Junior1-0
-
52'Hamed Junior Traore (Assist:Gideon Mensah)2-0
-
56'2-0Aurelio Buta
-
60'2-0Nhoa Sangui
Aurelio Buta -
60'2-0Joseph Okumu
Cedric Kipre -
60'2-0Mamadou Diakhon
Teddy Teuma -
69'Clement Akpa
Gabriel Osho2-0 -
74'2-0Niama Sissoko
Amine Salama -
75'Thelonius Bair
Hamed Junior Traore2-0 -
76'Lassine Sinayoko
Florian Aye2-0 -
84'Ado Onaiu
Gaetan Perrin2-0 -
84'2-0Amadou Koné
Valentin Atangana Edoa -
90'2-0Marshall Munetsi
-
90'Clement Akpa2-0
-
90'2-1Keito Nakamura (Assist:Junya Ito)
-
AJ Auxerre vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre3-4-2-116Donovan Leon3Gabriel Osho4Jubal Rocha Mendes Junior20Sinaly Diomande14Gideon Mensah27Kevin Danois97Rayan Raveloson23Ki-Jana Hoever25Hamed Junior Traore10Gaetan Perrin19Florian Aye11Amine Salama7Junya Ito10Teddy Teuma17Keito Nakamura15Marshall Munetsi6Valentin Atangana Edoa23Aurelio Buta21Cedric Kipre5Emmanuel Agbadou18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
45Ado Onaiu17Lassine Sinayoko9Thelonius Bair92Clement Akpa5Theo Pellenard40Theo De Percin18Assane Diousse24Ange Loic NGatta77Aristide ZossouMamadou Diakhon 67Nhoa Sangui 55Joseph Okumu 2Niama Sissoko 74Amadou Koné 72Thibault De Smet 25Maxime Busi 4Gabriel Moscardo 19Alexandre Olliero 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Reims: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreReims
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút8
-
-
10Sút Phạt6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
264Số đường chuyền477
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn16
-
-
11Ném biên33
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass19
-
-
70Pha tấn công96
-
-
40Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation