Kết quả Le Havre vs Lille, 00h00 ngày 29/09
Kết quả Le Havre vs Lille
Đối đầu Le Havre vs Lille
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202400:00
-
Le Havre 20Lille 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.11-0.5
0.80O 2.5
0.94U 2.5
0.811
4.00X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Lille
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 6
-
Le Havre vs Lille: Diễn biến chính
-
23'0-1Jonathan Christian David (Assist:Osame Sahraoui)
-
35'0-2Jonathan Christian David (Assist:Osame Sahraoui)
-
44'Yassine Kechta0-2
-
59'Oussama Targhalline
Loic Nego0-2 -
59'Steve Ngoura
Yassine Kechta0-2 -
59'Emmanuel Sabbi
Antoine Joujou0-2 -
59'Daler Kuzyaev
Josue Casimir0-2 -
68'0-2Benjamin Andre
-
74'0-2Mitchel Bakker
Gabriel Gudmundsson -
74'0-2Remy Cabella
Osame Sahraoui -
79'0-3Jonathan Christian David (Assist:Edon Zhegrova)
-
82'0-3Thomas Meunier
Tiago Santos Carvalho -
83'0-3Ayyoub Bouaddi
Benjamin Andre -
85'0-3Ethan Mbappé
Edon Zhegrova -
90'Arthur Desmas0-3
-
90'0-3Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
-
Le Havre vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre5-4-130Arthur Desmas27Christopher Operi4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue93Arouna Sangante7Loic Nego21Antoine Joujou8Yassine Kechta94Abdoulaye Toure10Josue Casimir45Issa Soumare9Jonathan Christian David23Edon Zhegrova8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes11Osame Sahraoui21Benjamin Andre26Andre Filipe Tavares Gomes22Tiago Santos Carvalho18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro5Gabriel Gudmundsson30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
5Oussama Targhalline77Steve Ngoura14Daler Kuzyaev11Emmanuel Sabbi1Mathieu Gorgelin22Yoann Salmier29Samuel Grandsir19Rassoul Ndiaye18Yanis ZouaouiThomas Meunier 12Remy Cabella 10Ethan Mbappé 29Ayyoub Bouaddi 32Mitchel Bakker 20Aissa Mandi 2Mohamed Bayo 27Vito Mannone 1Matias Fernandez Pardo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Lille: Số liệu thống kê
-
Le HavreLille
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút5
-
-
10Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
383Số đường chuyền640
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
26Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
9Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn13
-
-
12Ném biên12
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
15Long pass18
-
-
109Pha tấn công122
-
-
36Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation