Kết quả Lens vs Stade Brestois, 20h00 ngày 25/08
Kết quả Lens vs Stade Brestois
Nhận định RC Lens vs Stade Brestois 29, 20h00 ngày 25/8
Đối đầu Lens vs Stade Brestois
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
-
Lens 2 12Stade Brestois 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.81O 2.5
0.87U 2.5
0.871
1.93X
3.552
3.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 2
-
Lens vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
17'Remy Labeau Lascary0-0
-
19'Jhoanner Stalin Chavez Quintero (Assist:Anass Zaroury)1-0
-
25'1-0Jordan Amavi
-
45'Julien Le Cardinal(OW)2-0
-
64'2-0Abdallah Sima
Jonas Martin -
66'Angelo Fulgini
Anass Zaroury2-0 -
67'2-0Hugo Magnetti
-
67'2-0Romain Faivre
-
75'Martin Satriano
Remy Labeau Lascary2-0 -
75'Deiver Andres Machado Mena
Jhoanner Stalin Chavez Quintero2-0 -
75'Abdukodir Khusanov
Jonathan Gradit2-0 -
79'2-0Jeremy Le Douaron
Ludovic Ajorque -
79'2-0Mathias Pereira Lage
Romain Faivre -
83'Abdukodir Khusanov2-0
-
88'Deiver Andres Machado Mena2-0
-
90'Przemyslaw Frankowski
Andy Diouf2-0 -
90'2-0Luc Zogbe
Jordan Amavi
-
Lens vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-1-230Brice Samba14Facundo Medina4Kevin Danso24Jonathan Gradit13Jhoanner Stalin Chavez Quintero18Andy Diouf28Adrien Thomasson2Ruben Aguilar38Anass Zaroury36Remy Labeau Lascary7Florian Sotoca10Romain Del Castillo19Ludovic Ajorque21Romain Faivre45Mahdi Camara28Jonas Martin8Hugo Magnetti7Kenny Lala5Brendan Chardonnet25Julien Le Cardinal23Jordan Amavi40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
11Angelo Fulgini25Abdukodir Khusanov3Deiver Andres Machado Mena9Martin Satriano29Przemyslaw Frankowski16Herve Kouakou Koffi20Malang Sarr15Hamzat Ojediran22Wesley SaidAbdallah Sima 17Mathias Pereira Lage 26Jeremy Le Douaron 22Luc Zogbe 12Gregoire Coudert 30Achraf Dari 4Axel Camblan 11Ibrahim Kante 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
LensStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
490Số đường chuyền463
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị1
-
-
42Đánh đầu34
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua9
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn9
-
-
16Ném biên10
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách19
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass40
-
-
123Pha tấn công117
-
-
52Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation