Kết quả Lille vs Strasbourg, 22h00 ngày 21/09
Kết quả Lille vs Strasbourg
Nhận định, Soi kèo Lille OSC vs RC Strasbourg Alsace, 22h00 ngày 21/9
Đối đầu Lille vs Strasbourg
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202422:00
-
Lille 23Strasbourg 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.83O 2.5
1.04U 2.5
0.821
1.55X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Strasbourg
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 5
-
Lille vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
7'0-0Saidou Sow
-
15'Edon Zhegrova (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes)1-0
-
27'Edon Zhegrova2-0
-
30'2-1Andrey Santos
-
42'2-2Emanuel Emegha (Assist:Diego Moreira)
-
58'2-2Andrey Santos Goal Disallowed
-
64'Benjamin Andre2-2
-
66'2-3Sebastian Nanasi (Assist:Emanuel Emegha)
-
67'Tiago Santos Carvalho
Thomas Meunier2-3 -
67'Osame Sahraoui
Andre Filipe Tavares Gomes2-3 -
70'Bafode Diakite2-3
-
73'Mohamed Bayo
Remy Cabella2-3 -
73'Mitchel Bakker
Gabriel Gudmundsson2-3 -
73'2-3Junior Mwanga
Andrey Santos -
73'2-3Marvin Senaya
Diego Moreira -
73'2-3Abakar Sylla
Mamadou Sarr -
81'Ayyoub Bouaddi
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes2-3 -
82'2-3Marvin Senaya
-
84'Jonathan Christian David3-3
-
84'3-3Sekou Mara
Sebastian Nanasi -
90'3-3Jeremy Sebas
Emanuel Emegha
-
Lille vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson2Aissa Mandi18Bafode Diakite12Thomas Meunier26Andre Filipe Tavares Gomes21Benjamin Andre10Remy Cabella8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes23Edon Zhegrova9Jonathan Christian David10Emanuel Emegha26Dilane Bakwa19Habib Diarra8Andrey Santos15Sebastian Nanasi29Ismael Doukoure22Guela Doue4Saidou Sow23Mamadou Sarr7Diego Moreira1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
32Ayyoub Bouaddi27Mohamed Bayo20Mitchel Bakker11Osame Sahraoui22Tiago Santos Carvalho4Alexsandro Ribeiro34Aaron Malouda1Vito Mannone19Matias Fernandez PardoJeremy Sebas 40Junior Mwanga 18Sekou Mara 14Marvin Senaya 28Abakar Sylla 5Oscar Perea 20Felix Lemarechal 6Pape Diong 17Karl Johan Johnsson 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
LilleStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt19
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
565Số đường chuyền327
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
20Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
15Ném biên13
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
43Long pass18
-
-
123Pha tấn công48
-
-
63Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation