Kết quả Marseille vs Reims, 01h45 ngày 26/08
Kết quả Marseille vs Reims
Nhận định Marseille vs Stade de Reims, 1h45 ngày 26/08
Đối đầu Marseille vs Reims
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202401:45
-
Marseille 12Reims 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.57X
3.872
4.85Hiệp 1-0.5
1.15+0.5
0.73O 1.25
1.10U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Reims
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 2
-
Marseille vs Reims: Diễn biến chính
-
25'Amine Harit (Assist:Quentin Merlin)1-0
-
51'1-1Sergio Akieme
-
55'1-2Yaya Fofana
-
65'1-2Martin Adeline
Yaya Fofana -
66'1-2Amine Salama
Oumar Diakite -
66'1-2Oumar Diakite
-
67'Jonathan Rowe
Sepe Elye Wahi1-2 -
71'Mason Greenwood2-2
-
78'Valentin Carboni
Amine Harit2-2 -
80'Quentin Merlin2-2
-
88'2-2Cedric Kipre
Keito Nakamura -
90'2-2Mamadou Diakhon
Junya Ito
-
Marseille vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Marseille4-2-3-11Geronimo Rulli3Quentin Merlin20Lilian Brassier5Leonardo Balerdi62Michael Murillo23Pierre Emile Hojbjerg19Geoffrey Kondogbia44Luis Henrique Tomaz de Lima11Amine Harit10Mason Greenwood9Sepe Elye Wahi7Junya Ito22Oumar Diakite17Keito Nakamura15Marshall Munetsi6Valentin Atangana Edoa71Yaya Fofana55Nhoa Sangui2Joseph Okumu24Emmanuel Agbadou18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
17Jonathan Rowe7Valentin Carboni12Jeffrey de Lange18Bamo Meite13Derek Cornelius29Pol Mikel Lirola Kosok21Valentin Rongier41Salim Ben Seghir22Enzo SternalMartin Adeline 5Amine Salama 11Cedric Kipre 21Mamadou Diakhon 67Alexandre Olliero 20Thibault De Smet 25Gabriel Moscardo 19Reda Khadra 14Adama Bojang 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Reims: Số liệu thống kê
-
MarseilleReims
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
628Số đường chuyền318
-
-
90%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
16Đánh đầu12
-
-
11Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua8
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
2Thay người4
-
-
4Đánh chặn8
-
-
19Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass20
-
-
104Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation