Kết quả Monaco vs Nice, 03h05 ngày 30/03
Kết quả Monaco vs Nice
Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Nice, 3h05 ngày 30/3
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3
1.07U 3
0.791
1.75X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Nice
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 27
-
Monaco vs Nice: Diễn biến chính
-
5'Mika Bierith0-0
-
27'Breel Donald Embolo0-0
-
41'0-1
Jeremie Boga (Assist:Jonathan Clauss)
-
45'0-1Jonathan Clauss
-
51'Christian Mawissa Elebi0-1
-
55'Mika Bierith (Assist:Maghnes Akliouche)1-1
-
65'Breel Donald Embolo No penalty confirmed1-1
-
67'1-1Gaetan Laborde
Mohamed Ali-Cho -
67'1-1Hichem Boudaoui
Pablo Rosario -
72'1-1Santamaria Baptiste
-
73'Breel Donald Embolo (Assist:Maghnes Akliouche)2-1
-
76'2-1Sofiane Diop
Moise Bombito -
76'Folarin Balogun
Mika Bierith2-1 -
76'2-1Tom Louchet
Ali Abdi -
82'2-1Teremas Moffi
Santamaria Baptiste -
84'Aleksandr Golovin
Breel Donald Embolo2-1 -
84'Krepin Diatta
Takumi Minamino2-1 -
87'2-1Hichem Boudaoui
-
87'2-1Gaetan Laborde
-
89'Elmutasem El Masrati
Lamine Camara2-1 -
90'2-1Dante Bonfim Costa
-
Monaco vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-4-216Philipp Kohn12Caio Henrique Oliveira Silva13Christian Mawissa Elebi5Thilo Kehrer17Wilfried Stephane Singo18Takumi Minamino15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado11Maghnes Akliouche36Breel Donald Embolo14Mika Bierith29Evann Guessand25Mohamed Ali-Cho7Jeremie Boga92Jonathan Clauss8Pablo Rosario28Santamaria Baptiste2Ali Abdi64Moise Bombito55Youssouf Ndayishimiye4Dante Bonfim Costa1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
8Elmutasem El Masrati10Aleksandr Golovin27Krepin Diatta9Folarin Balogun2Vanderson de Oliveira Campos21George Ilenikhena22Mohammed Salisu Abdul Karim7Eliesse Ben Seghir1Radoslaw MajeckiHichem Boudaoui 6Tom Louchet 20Gaetan Laborde 24Sofiane Diop 10Teremas Moffi 9Mohamed Abdelmonem 5Antoine Mendy 33Maxime Dupe 31Morgan Sanson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Nice: Số liệu thống kê
-
MonacoNice
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt17
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
452Số đường chuyền320
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
26Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn10
-
-
26Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass19
-
-
116Pha tấn công76
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 22 | 5 | 0 | 79 | 26 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T H T T |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 51 | 33 | 18 | 47 | T T T B H B |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T T B T B T |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H B T H T |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B B T T B |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | 31 | 46 | -15 | 27 | B T B B T B |
14 | Angers | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 45 | -19 | 27 | T H B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation