Kết quả Montpellier vs Toulouse, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Montpellier vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Toulouse, 23h00 ngày 27/10
Đối đầu Montpellier vs Toulouse
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:00
-
Montpellier 1 10Toulouse 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.10X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Toulouse
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Montpellier vs Toulouse: Diễn biến chính
-
5'0-1Zakaria Aboukhlal (Assist:Joshua King)
-
8'0-2Zakaria Aboukhlal (Assist:Djibril Sidibe)
-
18'0-2Joshua King Goal Disallowed
-
27'0-3Joshua King (Assist:Zakaria Aboukhlal)
-
45'Arnaud Nordin0-3
-
51'Teji Savanier0-3
-
59'0-3Cristhian Casseres Jr
-
60'Musa Al Taamari
Rabby Inzingoula0-3 -
61'Othmane Maamma
Arnaud Nordin0-3 -
61'Birama Toure
Wahbi Khazri0-3 -
64'0-3Frank Magri
Joshua King -
66'0-3Mark McKenzie
-
71'Enzo Tchato Mbiayi
Modibo Sagnan0-3 -
78'0-3Miha Zajc
Cristhian Casseres Jr -
78'0-3Denis Genreau
Yann Gboho -
84'0-3Shavy Babicka
Zakaria Aboukhlal -
84'0-3Niklas Schmidt
Vincent Sierro -
85'Gabriel Bares
Jordan Ferri0-3
-
Montpellier vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-1-4-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla47Yael Mouanga5Modibo Sagnan77Falaye Sacko11Teji Savanier10Wahbi Khazri19Rabby Inzingoula12Jordan Ferri7Arnaud Nordin8Akor Adams7Zakaria Aboukhlal13Joshua King10Yann Gboho12Waren Hakon Christofer Kamanzi23Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro15Aron Donnum19Djibril Sidibe4Charlie Cresswell3Mark McKenzie50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
29Enzo Tchato Mbiayi9Musa Al Taamari20Birama Toure14Othmane Maamma15Gabriel Bares16Dimitry Bertaud70Tanguy Coulibaly41Junior Ndiaye21Lucas Mincarelli DavinDenis Genreau 5Frank Magri 9Shavy Babicka 80Niklas Schmidt 20Miha Zajc 21Gabriel Suazo 17Alex Dominguez 30Umit Akdag 6Rafik Messali 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
MontpellierToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
20Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
487Số đường chuyền465
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu37
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
13Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass22
-
-
104Pha tấn công87
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation