Kết quả Nantes vs Saint Etienne, 22h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 6

  • Nantes vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 10'
    Johann Lepenant goal 
    1-0
  • 49'
    Sorba Thomas (Assist:Johann Lepenant) goal 
    2-0
  • 53'
    Matthis Abline
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Ibrahim Sissoko (Assist:Zurab Davitashvili)
  • 64'
    2-1
    Mickael Nade Penalty awarded
  • 66'
    Jean-Charles Castelletto
    2-1
  • 67'
    2-2
    goal Ibrahim Sissoko
  • 73'
    2-2
    Mathis Amougou
  • 78'
    2-2
     Mathieu Cafaro
     Benjamin Old
  • 78'
    2-2
     Lucas Stassin
     Ibrahim Sissoko
  • 79'
    Ignatius Kpene Ganago  
    Sorba Thomas  
    2-2
  • 79'
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    Matthis Abline  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Benjamin Bouchouari
     Mathis Amougou
  • 88'
    Dehmaine Assoumani  
    Johann Lepenant  
    2-2
  • 88'
    Florent Mollet  
    Pedro Chirivella  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Augustine Boakye
     Zurab Davitashvili
  • 90'
    2-2
    Gautier Larsonneur
  • 90'
    Marcus Regis Coco
    2-2
  • Nantes vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-2-3-1
    1
    Alban Lafont
    3
    Nicolas Cozza
    44
    Nathan Zeze
    21
    Jean-Charles Castelletto
    11
    Marcus Regis Coco
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    22
    Sorba Thomas
    39
    Matthis Abline
    11
    Benjamin Old
    9
    Ibrahim Sissoko
    22
    Zurab Davitashvili
    29
    Aimen Moueffek
    4
    Pierre Ekwah
    37
    Mathis Amougou
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ignatius Kpene Ganago
    25Florent Mollet
    59Dehmaine Assoumani
    31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    98Kelvin Amian Adou
    30Patrick Carlgren
    17Jean-Philippe Gbamin
    4Nicolas Pallois
    41Mathieu Acapandie
    Lucas Stassin 32
    Mathieu Cafaro 18
    Augustine Boakye 20
    Benjamin Bouchouari 6
    Brice Maubleu 1
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Yunis Abdelhamid 5
    Igor Miladinovic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    16
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation