Kết quả Reims vs Stade Brestois, 00h00 ngày 27/10
Kết quả Reims vs Stade Brestois
Nhận định, Soi kèo Stade de Reims vs Brest, 0h00 ngày 27/10
Đối đầu Reims vs Stade Brestois
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202400:00
-
Reims 31Stade Brestois 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.30X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Reims vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
4'0-1Romain Faivre
-
15'0-1Kenny Lala
Luc Zogbe -
18'0-2Mama Samba Balde (Assist:Romain Faivre)
-
29'Joseph Okumu (Assist:Junya Ito)1-2
-
31'Joseph Okumu Goal awarded1-2
-
45'1-2Marco Bizot
-
46'1-2Jordan Amavi
Massadio Haidara -
60'1-2Pierre Lees Melou
Edimilson Fernandes -
60'1-2Ludovic Ajorque
Romain Faivre -
63'Yaya Fofana1-2
-
65'1-2Pierre Lees Melou
-
68'Mamadou Diakhon
Yaya Fofana1-2 -
76'1-2Mahdi Camara
Mama Samba Balde -
80'Amine Salama
Oumar Diakite1-2 -
80'Nhoa Sangui
Sergio Akieme1-2 -
85'1-2Hugo Magnetti
Jonas Martin -
87'Amadou Koné
Valentin Atangana Edoa1-2 -
88'Mamadou Diakhon1-2
-
90'Emmanuel Agbadou1-2
-
Reims vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Reims4-3-394Yehvann Diouf18Sergio Akieme5Emmanuel Agbadou2Joseph Okumu23Aurelio Buta71Yaya Fofana6Valentin Atangana Edoa15Marshall Munetsi17Keito Nakamura22Oumar Diakite7Junya Ito14Mama Samba Balde21Romain Faivre9Kamory Doumbia34Ibrahim Salah6Edimilson Fernandes28Jonas Martin12Luc Zogbe5Brendan Chardonnet44Soumaila Coulibaly22Massadio Haidara40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
67Mamadou Diakhon11Amine Salama55Nhoa Sangui72Amadou Koné25Thibault De Smet19Gabriel Moscardo21Cedric Kipre20Alexandre Olliero74Niama SissokoKenny Lala 7Jordan Amavi 23Ludovic Ajorque 19Pierre Lees Melou 20Hugo Magnetti 8Mahdi Camara 45Mathias Pereira Lage 26Gregoire Coudert 30Julien Le Cardinal 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
ReimsStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
412Số đường chuyền377
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
34Đánh đầu32
-
-
18Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người6
-
-
13Đánh chặn4
-
-
19Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass39
-
-
111Pha tấn công84
-
-
69Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation