Kết quả Strasbourg vs Lyon, 02h45 ngày 29/03
Kết quả Strasbourg vs Lyon
Soi kèo phạt góc Strasbourg vs Lyon, 2h45 ngày 29/03
Đối đầu Strasbourg vs Lyon
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.75
0.87U 2.75
0.991
2.50X
3.602
2.60Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Lyon
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 27
-
Strasbourg vs Lyon: Diễn biến chính
-
55'Andrey Santos (Assist:Dilane Bakwa)1-0
-
60'Dilane Bakwa (Assist:Guela Doue)2-0
-
62'2-1
Corentin Tolisso
-
66'Andrey Santos2-1
-
70'Samuel Amo-Ameyaw
Sebastian Nanasi2-1 -
70'2-1Thiago Almada
Jordan Veretout -
73'Emanuel Emegha (Assist:Valentin Barco)3-1
-
78'3-1Alexandre Lacazette
Ernest Nuamah -
82'Emanuel Emegha3-1
-
82'3-1Mathis Ryan Cherki
-
83'3-1Tanner Tessmann
-
85'3-1Nicolas Tagliafico
Abner Vinicius Da Silva Santos -
85'3-1Nemanja Matic
Tanner Tessmann -
89'Samuel Amo-Ameyaw4-1
-
90'4-2
Georges Mikautadze
-
90'Sekou Mara
Emanuel Emegha4-2 -
90'Abakar Sylla
Valentin Barco4-2 -
90'Thomas Delaine
Dilane Bakwa4-2
-
Strasbourg vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg4-2-3-11Djordje Petrovic7Diego Moreira29Ismael Doukoure23Mamadou Sarr22Guela Doue32Valentin Barco8Andrey Santos15Sebastian Nanasi6Felix Lemarechal26Dilane Bakwa10Emanuel Emegha18Mathis Ryan Cherki37Ernest Nuamah8Corentin Tolisso69Georges Mikautadze15Tanner Tessmann7Jordan Veretout98Ainsley Maitland-Niles22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate16Abner Vinicius Da Silva Santos1Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
14Sekou Mara3Thomas Delaine5Abakar Sylla27Samuel Amo-Ameyaw20Oscar Perea39Samir El Mourabet17Pape Diong30Karl Johan Johnsson77Eduard SobolNicolas Tagliafico 3Thiago Almada 23Alexandre Lacazette 10Nemanja Matic 31Duje Caleta-Car 55Remy Descamps 40Warmed Omari 27Paul Akouokou 4Enzo Molebe 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorPaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Lyon: Số liệu thống kê
-
StrasbourgLyon
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
381Số đường chuyền582
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
11Đánh đầu11
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
9Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn7
-
-
19Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass14
-
-
62Pha tấn công104
-
-
27Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 22 | 5 | 0 | 79 | 26 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T H T T |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 51 | 33 | 18 | 47 | T T T B H B |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T T B T B T |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H B T H T |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B B T T B |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | 31 | 46 | -15 | 27 | B T B B T B |
14 | Angers | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 45 | -19 | 27 | T H B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation