Kết quả Toulouse vs Reims, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Toulouse vs Reims: Diễn biến chính

  • 73'
    Gabriel Suazo  
    Waren Hakon Christofer Kamanzi  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Nhoa Sangui
     Yaya Fofana
  • 73'
    Shavy Babicka  
    Yann Gboho  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Keito Nakamura
  • 81'
    0-0
    Nhoa Sangui
  • 84'
    Zakaria Aboukhlal (Assist:Gabriel Suazo) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
    Emmanuel Agbadou
  • 86'
    1-0
     Mamadou Diakhon
     Joseph Okumu
  • 90'
    Frank Magri  
    Zakaria Aboukhlal  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Mohamed Bamba
     Amadou Koné
  • 90'
    1-0
     Niama Sissoko
     Oumar Diakite
  • Toulouse vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-3
    50
    Guillaume Restes
    3
    Mark McKenzie
    4
    Charlie Cresswell
    19
    Djibril Sidibe
    15
    Aron Donnum
    8
    Vincent Sierro
    23
    Cristhian Casseres Jr
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    10
    Yann Gboho
    13
    Joshua King
    7
    Zakaria Aboukhlal
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    17
    Keito Nakamura
    6
    Valentin Atangana Edoa
    71
    Yaya Fofana
    72
    Amadou Koné
    2
    Joseph Okumu
    21
    Cedric Kipre
    5
    Emmanuel Agbadou
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Gabriel Suazo
    9Frank Magri
    80Shavy Babicka
    35Noah Edjouma
    20Niklas Schmidt
    21Miha Zajc
    30Alex Dominguez
    6Umit Akdag
    22Rafik Messali
    Mamadou Diakhon 67
    Nhoa Sangui 55
    Mohamed Bamba 63
    Niama Sissoko 74
    Thibault De Smet 25
    Maxime Busi 4
    Gabriel Moscardo 19
    Alexandre Olliero 20
    Amine Salama 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Reims: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 12
    Long pass
    30
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation