Kết quả RC Saint Etienne (W) vs Bordeaux (W), 20h30 ngày 23/03
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Bordeaux Nữ
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Bordeaux Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/03/202420:30
-
Bordeaux Nữ 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.60X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Bordeaux Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 18
-
RC Saint Etienne Nữ vs Bordeaux Nữ: Diễn biến chính
-
67'Lamontagne1-0
-
90'1-0Bahlouli
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Bordeaux Nữ: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữBordeaux Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
405Số đường chuyền418
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn4
-
-
11Thử thách12
-
-
83Pha tấn công83
-
-
39Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |