Kết quả Dijon w vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 16/11
Kết quả Dijon w vs Guingamp Nữ
Đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202423:00
-
Dijon w 24Guingamp Nữ 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.86+2
0.98O 4.25
0.90U 4.25
0.901
1.17X
6.502
11.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.74O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon w vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Dijon w vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
-
39'McGrady T.0-0
-
54'0-0Agathe Ollivier
-
66'0-0Agathe Ollivier
-
71'Meriame Terchoun (Assist:Viktoria Pinther)1-0
-
87'Picard O. (Assist:Krezyman N.)2-0
-
88'Picard O.2-0
-
90'Krezyman N. (Assist:Viktoria Pinther)3-0
-
90'Wu Chengshu (Assist:Carage N.)4-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon w vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
-
Dijon wGuingamp Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
14Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
359Số đường chuyền450
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị1
-
-
3Cứu thua11
-
-
27Rê bóng thành công22
-
-
2Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
20Thử thách17
-
-
6Pha tấn công3
-
-
2Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |