Kết quả Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ, 01h00 ngày 16/11
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202401:00
-
Fleury 91 Nữ 12Le Havre Nữ 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.98O 3.25
0.84U 3.25
0.981
1.36X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.95O 1.5
1.03U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
-
25'Dominika Kopinska0-0
-
26'0-0Tse E.
-
32'0-0Tse E.
-
45'Batcheba Louis1-0
-
45'Dominika Kopinska (Assist:Sara Kassi)2-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
-
Fleury 91 NữLe Havre Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
494Số đường chuyền321
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn6
-
-
9Thử thách7
-
-
84Pha tấn công71
-
-
61Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |