Kết quả Le Havre Nữ vs Lyon Nữ, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Le Havre Nữ vs Lyon Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Lyon Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Lyon Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
Lyon Nữ3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 4
0.86U 4
0.931
51.00X
23.002
1.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs Lyon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Le Havre Nữ vs Lyon Nữ: Diễn biến chính
-
44'0-1Amel Majri
-
66'0-2Eugenie Le Sommer (Assist:Kadidiatou Diani)
-
82'0-3Vicki Becho (Assist:Tabita Chawinga)
-
88'Cance L.0-3
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs Lyon Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữLyon Nữ
-
1Phạt góc16
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút5
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
335Số đường chuyền658
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị6
-
-
7Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn7
-
-
13Thử thách12
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |