Kết quả Le Havre Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 02h00 ngày 12/10
Kết quả Le Havre Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202402:00
-
Le Havre Nữ 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 3
0.85U 3
0.791
3.40X
3.802
1.80Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 4
-
Le Havre Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
15'Cance L. (Assist:Enguehard R.)1-0
-
22'1-1Bogi F. (Assist:Champagnac S.)
-
25'Roth M.2-1
-
27'2-1Lamontagne A.
-
33'Stievenart Z. (Assist:Cance L.)3-1
-
45'Christy Gavory3-1
-
51'3-1Mayi Kith E.
-
56'Roth M.3-1
-
56'Stievenart Z.3-1
-
83'Cance L. (Assist:Demeyere S.)4-1
-
88'Demeyere S. (Assist:Mendy M.)5-1
-
90'Adjabi I.5-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữRC Saint Etienne Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
417Số đường chuyền502
-
-
20Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công10
-
-
14Đánh chặn19
-
-
11Thử thách13
-
-
80Pha tấn công102
-
-
39Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |