Kết quả Montpellier Nữ vs Paris FC Nữ, 23h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.90O 2.5
0.57U 2.5
1.251
11.00X
3.502
1.34Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
0.98O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs Paris FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Montpellier Nữ vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính
-
25'Blanc C.0-0
-
53'Rastocle J. (Assist:Sonia Ouchene)1-0
-
86'Lea Khelifi (Assist:Deslandes O.)2-0
-
90'2-0Gaetane Thiney
-
90'2-0Bogaert L.
-
90'Boureille C.2-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Montpellier NữParis FC Nữ
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
243Số đường chuyền451
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn9
-
-
10Thử thách5
-
-
82Pha tấn công99
-
-
23Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 86 | 5 | 81 | 55 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 | 45 | T T T H T T |
3 | Paris FC (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 41 | T T H H T B |
4 | Dijon w | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T T B H T T |
5 | Fleury 91 (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 30 | H H T H T B |
6 | Montpellier (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B B T T H T |
7 | Nantes (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 23 | -6 | 23 | H H H H H B |
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 19 | H H T T B H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 19 | 5 | 1 | 13 | 13 | 57 | -44 | 16 | H B B B B B |
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 12 | B H B H B T |
11 | Reims (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 22 | 41 | -19 | 12 | B B B B B H |
12 | Guingamp (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 9 | 81 | -72 | 3 | B B B B B B |