Kết quả Montpellier Nữ vs Reims Nữ, 02h00 ngày 29/09
Kết quả Montpellier Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Montpellier Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202402:00
-
Montpellier Nữ 21Reims Nữ0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 3.5
1.01U 3.5
0.811
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.05O 1.25
1.08U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 2
-
Montpellier Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
3'Judith Coquet (Assist:Lea Khelifi)1-0
-
41'Lea Khelifi1-0
-
47'Gstalter L.1-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
Montpellier NữReims Nữ
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
468Số đường chuyền485
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
81Pha tấn công102
-
-
26Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |