Kết quả Paris FC Nữ vs Le Havre Nữ, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Paris FC Nữ vs Le Havre Nữ
Đối đầu Paris FC Nữ vs Le Havre Nữ
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Paris FC Nữ 18Le Havre Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.77+1.75
0.97O 3.5
0.81U 3.5
0.931
1.08X
7.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 2
-
Paris FC Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
-
18'Julie Dufour (Assist:Garbino M.)1-0
-
27'Clara Mateo (Assist:Julie Dufour)2-0
-
33'Garbino M. (Assist:Sissoko T.)3-0
-
45'Clara Mateo (Assist:Thea Greboval)4-0
-
45'Clara Mateo (Assist:Julie Dufour)5-0
-
45'Garbino M.6-0
-
58'Kaja Korosec6-0
-
62'Clara Mateo (Assist:Gaetane Thiney)7-0
-
67'Julie Dufour (Assist:Clara Mateo)8-0
-
87'8-0Laboucarie L.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris FC NữLe Havre Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
14Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
614Số đường chuyền283
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
7Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
17Thử thách14
-
-
128Pha tấn công129
-
-
59Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |