Kết quả Paris FC Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 03h00 ngày 08/12
Kết quả Paris FC Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Đối đầu Paris FC Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202403:00
-
Paris FC Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.88O 2.5
0.83U 2.5
0.951
3.10X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Paris FC Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
-
32'Gaetane Thiney0-0
-
58'0-1Marie-Antoinette Katoto (Assist:Le Guilly J.)
-
87'Clara Mateo (Assist:Mathilde Bourdieu)1-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris FC NữParis Saint Germain Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
462Số đường chuyền449
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn8
-
-
6Thử thách8
-
-
134Pha tấn công68
-
-
57Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |