Kết quả Paris FC Nữ vs Reims Nữ, 22h00 ngày 12/10
Kết quả Paris FC Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202422:00
-
Reims Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.99+1.75
0.81O 3
0.79U 3
0.991
1.18X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.93O 1.25
0.81U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 4
-
Paris FC Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
25'Dufour1-0
-
41'Thiney2-0
-
67'2-1Mélissa Gomes
-
81'2-1Sangare H.
-
90'2-2
-
90'3-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris FC NữReims Nữ
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
563Số đường chuyền318
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua8
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn7
-
-
7Thử thách16
-
-
122Pha tấn công72
-
-
90Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |