Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Fleury 91 Nữ, 02h00 ngày 19/10
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202402:00
-
Fleury 91 Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.86O 3.5
0.91U 3.5
0.871
1.18X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.05O 1.5
0.93U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 5
-
Paris Saint Germain Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-0Dafeur M.
-
37'Korbin Albert (Assist:Romee Leuchter)1-0
-
58'Jackie Groenen1-0
-
66'1-1Traore A.
-
80'Sakina Karchaoui (Assist:Grace Geyoro)2-1
-
90'Samoura T.2-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữFleury 91 Nữ
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
559Số đường chuyền286
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn8
-
-
5Thử thách8
-
-
105Pha tấn công59
-
-
73Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |