Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ, 21h30 ngày 23/11
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
RC Saint Etienne Nữ 5 10Montpellier Nữ 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.53U 2.5
1.381
4.00X
3.802
1.62Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 9
-
RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1Gstalter L.
-
21'0-1Judith Coquet
-
33'Martinez-Douarche L. V.0-1
-
42'0-2Ifeoma Onumonu (Assist:Gstalter L.)
-
65'Tapia C.0-2
-
68'Cambot S.0-2
-
69'0-2Justine Lerond
-
70'Belkhiter M.0-2
-
76'0-2Ifeoma Onumonu
-
86'0-2Ella Palis
-
90'Tapia C.0-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữMontpellier Nữ
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
377Số đường chuyền373
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị6
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn4
-
-
10Thử thách6
-
-
85Pha tấn công53
-
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |