Kết quả Reims Nữ vs Nantes Nữ, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Reims Nữ vs Nantes Nữ
Đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Nantes Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
Reims Nữ1Nantes Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.70X
3.602
2.20Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims Nữ vs Nantes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 5
-
Reims Nữ vs Nantes Nữ: Diễn biến chính
-
52'0-1Rabanne
-
54'0-2Gago
-
65'0-3Mossard
-
75'0-3Burns E.
-
76'Corboz1-3
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims Nữ vs Nantes Nữ: Số liệu thống kê
-
Reims NữNantes Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
419Số đường chuyền332
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công27
-
-
12Đánh chặn7
-
-
12Thử thách2
-
-
80Pha tấn công59
-
-
48Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |